Những thành phố đông dân nhất thế giới là gì? Dưới đây là danh sách 10 thành phố đông dân nhất thế giới.
Thẻ: Dân số Trung Quốc
1.445.827.268 người
Dân số Trung Quốc là 1.445.827.268 người tính đến ngày 3 tháng 9 năm 2021, dựa trên dữ liệu mới nhất của Liên hợp quốc được Worldometer xây dựng.
- Năm 2020, Trung Quốc được ước tính có khoảng 1.439.323.776 người vào giữa năm theo số liệu của Liên hợp quốc.
- Trung Quốc chiếm 18,47% tổng dân số thế giới.
- Trung Quốc đứng số 1 trong danh sách các quốc gia (và các quốc gia phụ thuộc) theo dân số.
- Mật độ dân số là 153 người / Km2 (397 người / mi2).
- 60,8% dân số thành thị (875.075.919 người vào năm 2020)
- Độ tuổi trung bình ở Trung Quốc là 38,4 tuổi.
Dân số Trung Quốc năm 2020 và trước đó:
Năm | Dân số | % thay đổi theo năm | Thay đổi theo năm | Tỷ trọng trong dân số toàn cầu | Dân số toàn cầu | Xếp hạng toàn cầu |
2020 | 1.439.323.776 | 0,39% | 5.540.090 | 18,47% | 7.794.798.739 | 1 |
2019 | 1.433.783.686 | 0,43% | 6.135.900 | 18,59% | 7.713.468.100 | 1 |
2018 | 1.427.647.786 | 0,47% | 6.625.995 | 18,71% | 7.631.091.040 | 1 |
2017 | 1.421.021.791 | 0,49% | 6.972.440 | 18,83% | 7.547.858.925 | 1 |
2016 | 1.414.049.351 | 0,51% | 7.201.481 | 18,94% | 7.464.022.049 | 1 |
2015 | 1.406.847.870 | 0,55% | 7.607.451 | 19,06% | 7.379.797.139 | 1 |
2010 | 1.368.810.615 | 0,57% | 7.606.847 | 19,68% | 6.956.823.603 | 1 |
2005 | 1.330.776.380 | 0,62% | 8.045.123 | 20,34% | 6.541.907.027 | 1 |
2000 | 1.290.550.765 | 0,79% | 9.926.046 | 21,01% | 6.143.493.823 | 1 |
1995 | 1.240.920.535 | 1,07% | 12.807.372 | 21,60% | 5.744.212.979 | 1 |
1990 | 1.176.883.674 | 1,82% | 20.258.863 | 22,09% | 5.327.231.061 | 1 |
1985 | 1.075.589.361 | 1,47% | 15.100.025 | 22,08% | 4.870.921.740 | 1 |
1980 | 1.000.089.235 | 1,55% | 14.769.670 | 22,43% | 4.458.003.514 | 1 |
1975 | 926.240.885 | 2,28% | 19.727.898 | 22,70% | 4.079.480.606 | 1 |
1970 | 827.601.394 | 2,70% | 20.676.485 | 22,36% | 3.700.437.046 | 1 |
1965 | 724.218.968 | 1,86% | 12.762.182 | 21,69% | 3.339.583.597 | 1 |
1960 | 660.408.056 | 1,53% | 9.633.300 | 21,76% | 3.034.949.748 | 1 |
1955 | 612.241.554 | 2,00% | 11.564.456 | 22,08% | 2.773.019.936 | 1 |