Bảng xếp hạng FIFA tháng 12/2023 chứng kiến sự sự thăng tiến thứ hạng của Anh (dù mất điểm) và Bỉ trong khi Brazil tụt hạng.
- Top 10 cầu thủ xuất sắc nhất thế giới mọi thời đại
- Top 10 câu hỏi nhanh, đáp gọn về lịch sử World Cup
Top 10 đội bóng mạnh nhất Bảng xếp hạng FIFA tháng 12/2023
Hạng | Đội | Tổng điểm | Điểm kỳ trước | +/- | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | 1.855,20 | 1.861,29 | -6,09 | |
2 | Pháp (France) | 1.845,44 | 1.853,11 | -7,67 | |
3 | Anh (England) | 1.800,05 | 1.807,88 | -7,83 | |
4 | Bỉ (Belgium) | 1.798,46 | 1.793,71 | 4,75 | |
5 | Brazil | 1.784,09 | 1.812,20 | -28,11 | |
6 | Hà Lan (Netherlands) | 1.745,48 | 1.739,26 | 6,22 | |
7 | Bồ Đào Nha (Portugal) | 1.745,06 | 1.739,83 | 5,23 | |
8 | Tây Ban Nha (Spain) | 1.732,64 | 1.725,97 | 6,67 | |
9 | Italia (Italy) | 1.718,82 | 1.717,81 | 1,01 | |
10 | Croatia | 1.717,57 | 1.711,88 | 5,69 |
Thành tích thi đấu gần đây
1. Argentina: 1.855,20 điểm (-6,09)
Ngày | Đội nhà | Kết quả | Đội khách | Giải đấu |
---|---|---|---|---|
17/11/2023 | Argentina (ARG) (-17,44) | 0-2 | Uruguay (URU) (+17,44) | Vòng loại World Cup 2026 |
22/11/2023 | Brazil (BRA) (-11,34) | 0-1 | Argentina (ARG) (+11,34) | Vòng loại World Cup 2026 |
2. Pháp: 1.845,44 điểm (-7,67)
Ngày | Đội nhà | Kết quả | Đội khách | Giải đấu |
---|---|---|---|---|
19/11/2023 | Pháp (FRA) (+0,51) | 14-0 | Gibraltar (GIB) (-0,51) | Vòng loại Euro |
22/11/2023 | Hy Lạp (GRE) (+8,18) | 2-2 | Pháp (FRA) (-8,18) | Vòng loại Euro |
3. Anh: 1.737,46 điểm (-7,83)
Ngày | Đội nhà | Kết quả | Đội khách | Giải đấu |
---|---|---|---|---|
18/11/2023 | Anh (ENG) (+0,96) | 2-0 | Malta (MLT) (-0,96) | Vòng loại Euro |
21/11/2023 | Bắc Macedonia (MKD) (+8,79) | 1-1 | Anh (ENG) (-8,79) | Vòng loại Euro |
4. Bỉ: 1.798,46 điểm (+4,75)
Ngày | Đội nhà | Kết quả | Đội khách | Giải đấu |
---|---|---|---|---|
16/11/2023 | Bỉ (BEL) (+2,63) | 1-0 | Serbia (SRB) (-2,63) | Giao hữu |
20/11/2023 | Bỉ (BEL) (+2,12) | 5-0 | Azerbaijan (AZE) (-2,12) | Vòng loại Euro |
5. Brazil: 1.784,09 điểm (-28,11)
Ngày | Đội nhà | Kết quả | Đội khách | Giải đấu |
---|---|---|---|---|
17/11/2023 | Colombia (COL) (+16,77) | 2-1 | Brazil (BRA) (-16,77) | Vòng loại World Cup 2026 |
22/11/2023 | Brazil (BRA) (-11,34) | 0-1 | Argentina (ARG) (+11,34) | Vòng loại World Cup 2026 |
6. Hà Lan: 1.745,48 điểm (+6,22)
Ngày | Đội nhà | Kết quả | Đội khách | Giải đấu |
---|---|---|---|---|
19/11/2023 | Hà Lan (NED) (+5,46) | 1-0 | Ireland (IRL) (-5,46) | Vòng loại Euro |
22/11/2023 | Gibraltar (GIB) (-0,76) | 0-6 | Hà Lan (NED) (+0,76) | Vòng loại Euro |
7. Bồ Đào Nha: 1.745,06 điểm (+5,23)
Ngày | Đội nhà | Kết quả | Đội khách | Giải đấu |
---|---|---|---|---|
17/11/2023 | Liechtenstein (LIE) (-0,76) | 0-2 | Bồ Đào Nha (POR) (+0,76) | Vòng loại Euro |
20/11/2023 | Bồ Đào Nha (POR) (+4,46) | 2-0 | Iceland (ISL) (-4,46) | Vòng loại Euro |
8. Tây Ban Nha: 1.732,64 điểm (+6,67)
Ngày | Đội nhà | Kết quả | Đội khách | Giải đấu |
---|---|---|---|---|
17/11/2023 | Cyprus (CYP) (-2,40) | 1-3 | Tây Ban Nha (ESP) (+2,40) | Vòng loại Euro |
20/11/2023 | Tây Ban Nha (ESP) (+4,27) | 3-1 | Georgia (GEO) (-4,27) | Vòng loại Euro |
9. Italia: 1.718,82 điểm (+1,01)
Ngày | Đội nhà | Kết quả | Đội khách | Giải đấu |
---|---|---|---|---|
18/11/2023 | Italy (ITA) (+5,03) | 5-2 | North Macedonia (MKD) (-5,03) | Vòng loại Euro |
21/11/2023 | Ukraine (UKR) (+4,01) | 0-0 | Italy (ITA) (-4,01) | Vòng loại Euro |
10. Croatia: 1.717,57 điểm (+5,69)
Ngày | Đội nhà | Kết quả | Đội khách | Giải đấu |
---|---|---|---|---|
19/11/2023 | Latvia (LVA) (-2,19) | 0-2 | Croatia (CRO) (+2,19) | Vòng loại Euro |
22/11/2023 | Croatia (CRO) (+3,50) | 1-0 | Armenia (ARM) (-3,50) | Vòng loại Euro |
Theo fifa.com