Điểm danh Top 10 doanh nghiệp lớn nhất sàn HOSE về tổng tài sản

Những cái tên trong lĩnh vực bất động sản chiếm các vị trí hàng đầu trong Top 10 doanh nghiệp lớn nhất sàn HOSE về tổng tài sản như VIC, VHM, NVL.

>> Top 10 doanh nghiệp trên HOSE có lợi nhuận cao nhất năm 2020
>> Top 10 doanh nghiệp trên HOSE thua lỗ nhiều nhất trong năm 2020
>> Top 10 doanh nghiệp có doanh thu cao nhất sàn HOSE 10 năm 2011-2020

Danh sách Top 10 không bao gồm các ngân hàng và công ty bảo hiểm nhân thọ (Bảo Việt) do đặc thù kinh doanh của các doanh nghiêp này khiến việc so sánh bị bất bình đẳng.

Đơn vị tính tiền tệ trong bài này là tỷ đồng.

BẢNG TOP 10 DOANH NGHIỆP LỚN NHẤT SÀN HOSE VỀ TỔNG TÀI SẢN

(Tính tại thời điểm 31/12/2020)

TTMã CPTên doanh nghiệp
(nhấp chuột để xem bảng cân đối kế toán)
20192020
1VICTập đoàn Vingroup – Công ty Cổ phần403.740,75422.503,77
2VHMCông ty cổ phần Vinhomes197.241,03215.326,38
3NVLCông ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va89.979,24144.536,35
4HPGCông ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát101.776,03131.511,43
5MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan97.297,25115.736,56
6GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam78.517,0480.278,18
7GASTổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP62.178,7963.208,40
8HVNTổng Công ty Hàng không Việt Nam – CTCP76.454,8762.562,14
9PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam61.762,4161.106,21
10POWTổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP55.695,7054.050,15

Bảng Top 10 ở trên cho thấy, ba doanh nghiệp trong lĩnh vực bất động sản là Tập đoàn Vingroup – Công ty Cổ phần (Mã CK: VIC), Công ty cổ phần Vinhomes (Mã CK: VHM) và Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (NVL) lần lượt chiếm giữ 3 vị trí cáo nhất.

Tài sản của ba công ty này phần lớn cũng nằm dưới dạng bất động sản (thành phẩm hoặc dở dang). Do vậy, trong bối cảnh thị trường bất động sản sôi động bất chấp dịch bệnh Covid-19, đây hứa hẹn sẽ là những nguồn sinh lời tốt cho các doanh nghiệp này trong năm 2021.

Nói vậy không có nghĩa là các doanh nghiệp có tài sản ít hơn thì triển vọng lợi nhuận không sáng bằng. Nên nhớ rằng, vòng quay tài sản cũng quyết định triển vọng lợi nhuận của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.

Bảy doanh nghiệp xếp trên trong bảng Top 10 kể trên có sự tăng trưởng về tổng tài sản trong năm 2020 (so với năm 2019). Trong đó ấn tượng nhất là NVL và HPG. Ba doanh nghiệp dưới cùng đều giảm tài sản so với cùng kỳ năm trước.

Một điểm đáng chú ý khác là: 5 doanh nghiệp ở nửa dưới của bảng xếp hạng Top 10 doanh nghiệp lớn nhất sàn HOSE về tài sản đều là các doanh nghiệp nhà nước được cổ phần hóa.

Tóm lại, Tổng tài sản là một trong những tiêu chí phản ánh quy mô của doanh nghiệp. Tăng tổng tài sản cũng phần nào phản ánh triển vọng thu nhập của doanh nghiệp trong tương lai, song mức độ sinh lời của tài sản còn tùy thuộc vào tính chất của tài sản cũng như việc khai thác tài sản của doanh nghiệp.

Đặt Tổng tài sản trong sự tương quan với các chỉ tiêu khác, ví dụ trong Bảng cân đối kế toán, sẽ giúp làm rõ hơn khả năng sinh lời của mỗi doanh nghiệp.

Dưới đây là Bảng cân đối kế toán rút gọn của Top 10 doanh nghiệp lớn nhất sàn HOSE về tổng tài sản.

1. VIC – Tập đoàn Vingroup – Công ty Cổ phần: Tổng tài sản 422.503 tỷ đồng

(Đơn vị tính: tỷ đồng)

CHỈ TIÊU20192020
TỔNG TÀI SẢN403.740,75422.503,77
TÀI SẢN NGẮN HẠN197.392,88166.013,81
Tiền và tương đương tiền18.446,9729.403,69
Tiền7.639,379.076,37
Các khoản tương đương tiền10.807,6020.327,32
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn11.172,8710.413,63
Đầu tư ngắn hạn9.539,375.897,65
Dự phòng đầu tư ngắn hạn0,004.515,98
Các khoản phải thu63.871,8052.395,93
Phải thu khách hàng16.640,8016.026,87
Trả trước người bán16.519,1615.346,92
Phải thu về cho vay ngắn hạn21.022,048.539,91
Phải thu khác10.062,7112.789,02
Dự phòng nợ khó đòi-372,91-306,80
Hàng tồn kho, ròng83.808,7662.495,27
Hàng tồn kho85.969,7563.606,54
Dự phòng giảm giá HTK-2.161,00-1.111,27
Tài sản lưu động khác20.092,4911.305,30
Trả trước ngắn hạn3.254,552.753,06
Thuế VAT phải thu3.905,194.584,09
Phải thu thuế khác68,80913,99
Tài sản lưu động khác12.863,953.054,16
TÀI SẢN DÀI HẠN206.347,88256.489,96
Phải thu dài hạn1.464,437.379,65
Phải thu về cho vay dài hạn1.207,656.015,00
Phải thu dài hạn khác256,781.364,65
Tài sản cố định108.268,89125.639,87
GTCL TSCĐ hữu hình88.298,60103.813,16
Nguyên giá TSCĐ hữu hình100.039,03122.699,55
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình-11.740,43-18.886,39
GTCL tài sản cố định vô hình19.970,2921.826,71
Nguyên giá TSCĐ vô hình21.348,2524.847,89
Khấu hao lũy kế TSCĐ vô hình-1.377,96-3.021,18
Bất động sản đầu tư33.872,2634.725,87
Nguyên giá tài sản đầu tư39.078,5241.248,12
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư-5.206,26-6.522,25
Tài sản dở dang dài hạn48.057,7567.921,62
Đầu tư dài hạn3.950,887.413,83
Đầu tư vào công ty liên doanh2.147,472.725,46
Đầu tư dài hạn khác1.707,084.576,71
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-188,87-123,53
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn285,20235,20
Tài sản dài hạn khác10.733,6613.409,13
Trả trước dài hạn6.681,708.342,48
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu645,491.545,85
Các tài sản dài hạn khác1.032,341.032,34
NỢ PHẢI TRẢ283.152,16286.651,05
Nợ ngắn hạn181.293,25169.222,61
Phải trả người bán17.563,7418.511,26
Người mua trả tiền trước51.470,1837.277,33
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước5.991,687.805,24
Phải trả người lao động1.141,36938,19
Chi phí phải trả16.493,3324.674,96
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2.524,524.950,45
Phải trả khác52.864,3243.450,19
Vay ngắn hạn32.995,7925.971,98
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn248,335.643,01
Nợ dài hạn101.858,91117.428,45
Chi phí phải trả dài hạn487,401.107,53
Doanh thu chưa thực hiên4.999,985.320,74
Phải trả dài hạn khác1.029,796.257,22
Vay dài hạn84.430,4498.309,22
Trái phiếu chuyển đổi10.259,225.505,65
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả470,02551,78
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn182,06376,31
VỐN CHỦ SỞ HỮU120.588,59135.852,72
Vốn và các quỹ120.588,59135.852,72
Vốn góp34.309,1434.447,69
Cổ phiếu phổ thông33.685,7633.824,31
Cổ phiếu ưu đãi623,39623,39
Thặng dư vốn cổ phần33.996,3735.411,96
Vốn khác7.235,217.235,21
Cổ phiếu Quỹ-2.284,06-2.284,06
Chênh lệch tỷ giá-11,78-42,41
Quỹ khác52,8567,85
Lãi chưa phân phối3.119,764.359,65
LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước5.135,163.107,39
LNST chưa phân phối kỳ này-2.015,401.252,25
Lợi ích cổ đông không kiểm soát44.171,1256.656,84
Lợi ích của cổ đông thiểu số0,000,00
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN403.740,75422.503,77
Top 10 doanh nghiệp lớn nhất sàn HOSE về tổng tài sản (tiếp)

2. VHM – Công ty cổ phần Vinhomes: Tổng tài sản 215.326 tỷ đồng

CHỈ TIÊU20192020
TỔNG TÀI SẢN197.241,03215.326,38
TÀI SẢN NGẮN HẠN139.555,05102.312,11
Tiền và tương đương tiền13.332,3013.713,65
Tiền2.788,224.146,74
Các khoản tương đương tiền10.544,089.566,91
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn360,612.054,22
Đầu tư ngắn hạn0,00359,32
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn360,611.694,90
Các khoản phải thu47.467,9834.592,47
Phải thu khách hàng8.811,3410.674,41
Trả trước người bán8.802,748.504,42
Phải thu về cho vay ngắn hạn16.507,458.272,49
Phải thu khác13.465,647.190,94
Dự phòng nợ khó đòi-119,20-49,79
Hàng tồn kho, ròng60.296,8542.983,66
Hàng tồn kho60.306,6243.021,24
Dự phòng giảm giá HTK-9,77-37,58
Tài sản lưu động khác18.097,328.968,11
Trả trước ngắn hạn2.089,251.784,60
Thuế VAT phải thu673,23309,07
Phải thu thuế khác41,9341,97
Tài sản lưu động khác15.292,916.832,48
TÀI SẢN DÀI HẠN57.685,97113.014,27
Phải thu dài hạn8.115,0011.084,37
Phải thu về cho vay dài hạn7.863,904.130,00
Phải thu dài hạn khác251,106.954,37
Tài sản cố định690,355.906,62
GTCL TSCĐ hữu hình624,745.683,21
Nguyên giá TSCĐ hữu hình678,315.873,26
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình-53,57-190,06
GTCL tài sản cố định vô hình65,61223,41
Nguyên giá TSCĐ vô hình108,95312,73
Khấu hao lũy kế TSCĐ vô hình-43,34-89,32
Bất động sản đầu tư6.626,638.699,60
Nguyên giá tài sản đầu tư6.959,549.231,82
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư-332,91-532,23
Tài sản dở dang dài hạn28.212,5332.361,35
Đầu tư dài hạn773,319.755,84
Đầu tư vào công ty liên doanh0,005.838,12
Đầu tư dài hạn khác558,633.969,04
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn0,00-235,99
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn214,68184,68
Tài sản dài hạn khác13.268,1645.206,50
Trả trước dài hạn2.511,712.287,99
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu330,79727,16
Các tài sản dài hạn khác9.471,4839.512,11
NỢ PHẢI TRẢ132.525,99126.196,46
Nợ ngắn hạn121.556,85103.385,28
Phải trả người bán6.078,3211.401,48
Người mua trả tiền trước40.245,7026.968,74
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước2.095,305.035,07
Chi phí phải trả7.839,9113.912,78
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn465,70531,70
Phải trả khác46.669,5734.032,82
Vay ngắn hạn18.162,3510.997,73
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn0,00504,96
Nợ dài hạn10.969,1322.811,19
Chi phí phải trả dài hạn588,891.409,70
Doanh thu chưa thực hiên1.534,553.326,00
Phải trả dài hạn khác90,383.537,55
Vay dài hạn8.343,0313.957,74
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả270,30198,87
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn141,99381,33
VỐN CHỦ SỞ HỮU64.715,0489.129,92
Vốn và các quỹ64.715,0489.129,92
Vốn góp33.495,1433.495,14
Cổ phiếu phổ thông33.495,1433.495,14
Thặng dư vốn cổ phần295,00295,00
Cổ phiếu Quỹ-5.549,93-5.549,93
Quỹ khác1.816,271.200,90
Lãi chưa phân phối26.039,6856.259,41
LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước4.277,4527.964,41
LNST chưa phân phối kỳ này21.762,2328.294,99
Lợi ích cổ đông không kiểm soát8.618,893.429,40
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN197.241,03215.326,38

Top 10 doanh nghiệp lớn nhất sàn HOSE về tổng tài sản (tiếp)

3. NVL – Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va: Tổng tài sản 144.536 tỷ đồng

CHỈ TIÊU20192020
TỔNG TÀI SẢN89.979,24144.536,35
TÀI SẢN NGẮN HẠN71.194,82114.203,56
Tiền và tương đương tiền6.466,2211.558,79
Tiền1.951,137.069,73
Các khoản tương đương tiền4.515,094.489,05
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn466,22721,83
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn466,22721,83
Các khoản phải thu5.894,0513.797,99
Phải thu khách hàng1.076,691.252,61
Trả trước người bán833,911.466,93
Phải thu về cho vay ngắn hạn768,723.019,39
Phải thu khác3.225,008.069,33
Dự phòng nợ khó đòi-10,26-10,26
Hàng tồn kho, ròng57.205,7986.864,91
Hàng tồn kho57.209,4486.867,91
Dự phòng giảm giá HTK-3,64-3,00
Tài sản lưu động khác1.162,531.260,04
Trả trước ngắn hạn75,48108,66
Thuế VAT phải thu978,931.100,09
Phải thu thuế khác108,1351,30
TÀI SẢN DÀI HẠN18.784,4230.332,78
Phải thu dài hạn370,7417.643,77
Phải thu về cho vay dài hạn0,00175,50
Phải thu dài hạn khác370,7417.468,27
Tài sản cố định840,041.218,44
GTCL TSCĐ hữu hình698,421.101,91
Nguyên giá TSCĐ hữu hình907,181.277,84
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình-208,76-175,93
GTCL tài sản cố định vô hình141,63116,53
Nguyên giá TSCĐ vô hình168,71163,64
Khấu hao lũy kế TSCĐ vô hình-27,08-47,11
Bất động sản đầu tư3.798,442.824,25
Nguyên giá tài sản đầu tư4.011,913.098,82
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư-213,47-274,58
Tài sản dở dang dài hạn850,09285,77
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn182,00182,00
Đầu tư dài hạn5.744,311.891,04
Đầu tư vào công ty liên doanh5.694,611.645,20
Đầu tư dài hạn khác7,949,65
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn0,00236,19
Tài sản dài hạn khác7.180,796.469,51
Trả trước dài hạn262,80419,76
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu76,5498,90
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn0,005.950,84
NỢ PHẢI TRẢ65.518,17112.604,20
Nợ ngắn hạn18.809,6331.427,34
Phải trả người bán2.544,602.796,91
Người mua trả tiền trước1.254,024.087,25
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước205,71282,44
Phải trả người lao động31,3068,80
Chi phí phải trả2.697,803.521,97
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,686,63
Phải trả khác3.624,346.095,95
Vay ngắn hạn8.444,6414.544,11
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn0,0017,74
Quỹ khen thưởng, phúc lợi5,555,55
Nợ dài hạn46.708,5381.176,85
Doanh thu chưa thực hiên18,3117,57
Phải trả dài hạn khác14.133,0337.466,62
Vay dài hạn26.145,6434.357,22
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả6.255,549.200,70
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn156,01134,75
VỐN CHỦ SỞ HỮU24.461,0731.932,15
Vốn và các quỹ24.461,0731.932,15
Vốn góp9.695,419.862,85
Cổ phiếu phổ thông9.695,419.862,85
Thặng dư vốn cổ phần3.860,193.970,26
Lãi chưa phân phối8.722,8312.051,42
LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước5.618,708.722,83
LNST chưa phân phối kỳ này3.104,133.328,59
Lợi ích cổ đông không kiểm soát2.182,656.047,61
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN89.979,24144.536,35
Top 10 doanh nghiệp lớn nhất sàn HOSE về tổng tài sản (tiếp)

4. HPG – Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát: Tổng tài sản 101.776,03 131.511 tỷ đồng

CHỈ TIÊU20192020
TỔNG TÀI SẢN101.776,03131.511,43
TÀI SẢN NGẮN HẠN30.436,9456.747,26
Tiền và tương đương tiền4.544,9013.696,10
Tiền1.678,312.094,31
Các khoản tương đương tiền2.866,5911.601,79
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn1.374,348.126,99
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn1.374,348.126,99
Các khoản phải thu3.561,406.124,79
Phải thu khách hàng2.699,943.949,49
Trả trước người bán757,831.303,04
Phải thu khác139,27910,37
Dự phòng nợ khó đòi-37,15-39,34
Tài sản thiếu chờ xử lý1,501,24
Hàng tồn kho, ròng19.411,9226.286,82
Hàng tồn kho19.480,6726.373,36
Dự phòng giảm giá HTK-68,74-86,54
Tài sản lưu động khác1.544,382.512,55
Trả trước ngắn hạn118,55141,40
Thuế VAT phải thu1.400,162.357,34
Phải thu thuế khác25,6713,82
TÀI SẢN DÀI HẠN71.339,0974.764,18
Phải thu dài hạn27,72305,17
Phải thu về cho vay dài hạn4,9196,01
Phải thu dài hạn khác22,81209,16
Tài sản cố định31.249,4965.561,66
GTCL TSCĐ hữu hình30.980,1265.307,82
Nguyên giá TSCĐ hữu hình43.804,9482.616,81
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình-12.824,82-17.308,99
GTCL tài sản cố định vô hình269,37253,84
Nguyên giá TSCĐ vô hình339,57343,00
Khấu hao lũy kế TSCĐ vô hình-70,20-89,16
Bất động sản đầu tư576,62564,30
Nguyên giá tài sản đầu tư663,24681,93
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư-86,62-117,63
Tài sản dở dang dài hạn37.435,326.247,21
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn750,15918,47
Đầu tư dài hạn45,79171,09
Đầu tư vào công ty liên doanh-1,430,39
Đầu tư dài hạn khác0,700,70
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn46,53170,00
Tài sản dài hạn khác2.004,151.914,76
Trả trước dài hạn1.650,741.646,09
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu292,23225,55
NỢ PHẢI TRẢ53.989,3972.291,65
Nợ ngắn hạn26.984,2051.975,22
Phải trả người bán7.507,2010.915,75
Người mua trả tiền trước408,691.257,27
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước478,43548,58
Phải trả người lao động247,94313,10
Chi phí phải trả429,78640,13
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn27,4134,56
Phải trả khác237,39328,06
Vay ngắn hạn16.837,6536.798,47
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn3,115,85
Quỹ khen thưởng, phúc lợi806,601.133,45
Nợ dài hạn27.005,2020.316,43
Phải trả nhà cung cấp dài hạn6.652,492.637,99
Chi phí phải trả dài hạn427,33223,66
Doanh thu chưa thực hiên3,3716,13
Phải trả dài hạn khác58,3968,74
Vay dài hạn19.842,1017.343,25
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,100,67
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn20,4126,00
VỐN CHỦ SỞ HỮU47.786,6459.219,79
Vốn và các quỹ47.786,6459.219,79
Vốn góp27.610,7433.132,83
Cổ phiếu phổ thông27.610,7433.132,83
Thặng dư vốn cổ phần3.211,563.211,56
Chênh lệch tỷ giá0,575,57
Quỹ đầu tư và phát triển923,64928,64
Lãi chưa phân phối15.876,9121.792,44
LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước8.349,478.342,14
LNST chưa phân phối kỳ này7.527,4413.450,30
Lợi ích cổ đông không kiểm soát163,21148,75
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN101.776,03131.511,43
Top 10 doanh nghiệp lớn nhất sàn HOSE về tổng tài sản (tiếp)

5. MSN – Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan: Tổng tài sản: 115.736 tỷ đồng

CHỈ TIÊU20192020
TỔNG TÀI SẢN97.297,25115.736,56
TÀI SẢN NGẮN HẠN24.261,8929.760,69
Tiền và tương đương tiền6.800,537.721,44
Tiền1.928,071.930,14
Các khoản tương đương tiền4.872,465.791,30
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn784,45447,25
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn312,32447,25
Các khoản phải thu5.417,787.051,44
Phải thu khách hàng1.240,532.061,92
Trả trước người bán1.528,65606,66
Phải thu về cho vay ngắn hạn0,001.140,00
Phải thu khác2.754,343.350,73
Dự phòng nợ khó đòi-105,74-107,86
Hàng tồn kho, ròng9.621,8212.497,92
Hàng tồn kho9.690,6312.730,40
Dự phòng giảm giá HTK-68,81-232,48
Tài sản lưu động khác1.637,312.042,63
Trả trước ngắn hạn261,43303,20
Thuế VAT phải thu1.352,371.663,35
Phải thu thuế khác23,5276,09
TÀI SẢN DÀI HẠN73.035,3685.975,88
Phải thu dài hạn1.599,651.592,01
Phải thu dài hạn khác1.599,651.592,01
Tài sản cố định40.791,7049.582,19
GTCL TSCĐ hữu hình29.170,8834.321,76
Nguyên giá TSCĐ hữu hình39.248,0350.777,65
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình-10.077,15-16.455,88
GTCL Tài sản thuê tài chính0,0022,28
Nguyên giá tài sản thuê tài chính67,3090,06
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính-67,30-67,78
GTCL tài sản cố định vô hình11.620,8215.238,15
Nguyên giá TSCĐ vô hình14.777,8419.594,22
Khấu hao lũy kế TSCĐ vô hình-3.157,03-4.356,07
Bất động sản đầu tư0,0014,52
Nguyên giá tài sản đầu tư0,0018,63
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư0,00-4,11
Tài sản dở dang dài hạn3.278,972.274,76
Đầu tư dài hạn17.505,8620.353,10
Đầu tư vào công ty liên doanh17.492,6520.320,74
Đầu tư dài hạn khác21,6530,59
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-8,44-5,63
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn0,007,40
Tài sản dài hạn khác9.859,1912.159,31
Trả trước dài hạn5.633,116.533,67
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu240,641.794,14
NỢ PHẢI TRẢ45.408,8490.706,28
Nợ ngắn hạn30.492,1938.874,66
Phải trả người bán5.635,406.832,65
Người mua trả tiền trước1.178,911.074,93
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước770,00941,30
Phải trả người lao động291,68239,07
Chi phí phải trả4.110,504.705,42
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn12,0520,71
Phải trả khác122,562.472,13
Vay ngắn hạn18.340,1922.545,05
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn0,006,52
Quỹ khen thưởng, phúc lợi30,9136,89
Nợ dài hạn14.916,6551.831,62
Phải trả nhà cung cấp dài hạn31,0127,67
Phải trả dài hạn khác180,94180,40
Vay dài hạn11.675,8439.466,04
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2.455,424.651,17
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn573,447.506,34
VỐN CHỦ SỞ HỮU51.888,4125.030,28
Vốn và các quỹ51.888,4125.030,28
Vốn góp11.689,4611.746,83
Cổ phiếu phổ thông11.689,4611.746,83
Thặng dư vốn cổ phần11.084,3611.084,30
Vốn khác-8.563,69-8.563,69
Chênh lệch tỷ giá11,03-226,97
Quỹ khác0,00-284,95
Lãi chưa phân phối28.558,952.182,12
LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước15.330,1227.383,61
LNST chưa phân phối kỳ này13.228,83-25.201,49
Lợi ích cổ đông không kiểm soát9.108,299.092,64
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN97.297,25115.736,56
Top 10 doanh nghiệp lớn nhất sàn HOSE về tổng tài sản (tiếp)

6. GVR – Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam: Tổng tài sản 80.278 tỷ đồng

CHỈ TIÊU20192020
TỔNG TÀI SẢN78.517,0480.278,18
TÀI SẢN NGẮN HẠN21.069,8222.166,80
Tiền và tương đương tiền7.114,795.528,28
Tiền1.916,172.082,34
Các khoản tương đương tiền5.198,623.445,94
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn6.559,6610.764,75
Đầu tư ngắn hạn6,761,16
Dự phòng đầu tư ngắn hạn-4,38-0,07
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn6.557,2910.763,66
Các khoản phải thu2.899,982.949,23
Phải thu khách hàng1.391,091.285,71
Trả trước người bán545,93525,47
Phải thu về cho vay ngắn hạn10,5510,55
Phải thu khác1.139,831.301,04
Dự phòng nợ khó đòi-208,04-236,78
Tài sản thiếu chờ xử lý20,6263,24
Hàng tồn kho, ròng3.506,822.079,30
Hàng tồn kho3.573,832.094,20
Dự phòng giảm giá HTK-67,02-14,90
Tài sản lưu động khác988,58845,23
Trả trước ngắn hạn98,7579,92
Thuế VAT phải thu454,19517,32
Phải thu thuế khác435,64247,99
TÀI SẢN DÀI HẠN57.447,2258.111,38
Phải thu dài hạn741,05736,24
Trả trước người bán dài hạn76,0976,23
Phải thu về cho vay dài hạn980,83888,87
Phải thu dài hạn khác193,64236,49
Dự phòng phải thu dài hạn-509,51-465,35
Tài sản cố định27.698,7230.562,37
GTCL TSCĐ hữu hình27.580,4230.447,30
Nguyên giá TSCĐ hữu hình40.834,5745.226,52
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình-13.254,15-14.779,22
GTCL Tài sản thuê tài chính0,001,23
Nguyên giá tài sản thuê tài chính0,001,25
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính0,00-0,03
GTCL tài sản cố định vô hình118,30113,85
Nguyên giá TSCĐ vô hình182,55185,27
Khấu hao lũy kế TSCĐ vô hình-64,25-71,42
Bất động sản đầu tư1.345,311.476,18
Nguyên giá tài sản đầu tư1.824,492.057,21
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư-479,18-581,02
Tài sản dở dang dài hạn21.744,5718.001,72
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn145,6994,51
Đầu tư dài hạn3.430,613.163,03
Đầu tư vào công ty liên doanh2.616,622.617,89
Đầu tư dài hạn khác274,72354,53
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-31,56-26,33
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn570,83216,94
Tài sản dài hạn khác2.486,964.171,83
Trả trước dài hạn2.339,943.780,11
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu85,81319,32
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn45,7266,81
NỢ PHẢI TRẢ27.920,4928.847,53
Nợ ngắn hạn9.728,6211.015,04
Phải trả người bán943,01853,86
Người mua trả tiền trước632,75528,18
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước503,05539,25
Phải trả người lao động1.359,911.491,91
Chi phí phải trả313,66398,37
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn243,74319,91
Phải trả khác1.870,371.955,58
Vay ngắn hạn2.787,073.772,26
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn0,0022,02
Quỹ khen thưởng, phúc lợi1.075,061.133,69
Nợ dài hạn18.191,8717.832,49
Người mua trả tiền trước dài hạn149,2185,25
Chi phí phải trả dài hạn92,9771,60
Doanh thu chưa thực hiên8.524,218.674,68
Phải trả dài hạn khác147,17258,53
Vay dài hạn9.075,808.335,21
Quỹ phát triển khoa học công nghệ202,52407,22
VỐN CHỦ SỞ HỮU50.596,5551.430,65
Vốn và các quỹ50.525,2151.388,66
Vốn góp40.000,0040.000,00
Cổ phiếu phổ thông40.000,0040.000,00
Thặng dư vốn cổ phần130,16128,49
Vốn khác10,5910,59
Cổ phiếu Quỹ-107,53-71,83
Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1.598,15-1.576,53
Chênh lệch tỷ giá1.160,381.027,51
Quỹ đầu tư và phát triển2.916,343.445,11
Quỹ khác4,736,99
Lãi chưa phân phối4.232,284.574,99
LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước982,10804,26
LNST chưa phân phối kỳ này3.250,183.770,73
Lợi ích cổ đông không kiểm soát3.776,413.843,35
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác71,3441,99
Vốn ngân sách nhà nước-103,32-103,76
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ174,66145,75
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN78.517,0480.278,18
Top 10 doanh nghiệp lớn nhất sàn HOSE về tổng tài sản (tiếp)

7. GAS – Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP: 63.208 tỷ đồng

CHỈ TIÊU20192020
TỔNG TÀI SẢN62.178,7963.208,40
TÀI SẢN NGẮN HẠN41.815,4039.472,23
Tiền và tương đương tiền4.475,895.237,25
Tiền1.152,001.323,14
Các khoản tương đương tiền3.323,893.914,10
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn24.915,0021.613,24
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn24.915,0021.613,24
Các khoản phải thu10.358,8010.239,20
Phải thu khách hàng4.683,945.579,80
Trả trước người bán844,11435,28
Phải thu khác5.142,874.620,07
Dự phòng nợ khó đòi-312,83-395,94
Hàng tồn kho, ròng1.574,701.662,57
Hàng tồn kho1.645,291.729,15
Dự phòng giảm giá HTK-70,59-66,57
Tài sản lưu động khác491,01719,97
Trả trước ngắn hạn89,0857,56
Thuế VAT phải thu367,88609,33
Phải thu thuế khác34,0453,08
TÀI SẢN DÀI HẠN20.363,3923.736,17
Phải thu dài hạn127,88162,06
Trả trước người bán dài hạn79,2273,91
Phải thu dài hạn khác48,6688,15
Tài sản cố định15.849,8719.773,60
GTCL TSCĐ hữu hình15.437,7719.335,11
Nguyên giá TSCĐ hữu hình48.513,6054.739,22
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình-33.075,83-35.404,11
GTCL tài sản cố định vô hình412,11438,50
Nguyên giá TSCĐ vô hình539,72585,23
Khấu hao lũy kế TSCĐ vô hình-127,62-146,74
Bất động sản đầu tư23,1922,36
Nguyên giá tài sản đầu tư26,4326,43
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư-3,24-4,07
Tài sản dở dang dài hạn3.020,872.302,96
Đầu tư dài hạn404,69379,19
Đầu tư vào công ty liên doanh394,69369,19
Đầu tư dài hạn khác35,0035,00
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-25,00-25,00
Tài sản dài hạn khác936,881.096,00
Trả trước dài hạn823,191.022,82
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu30,4950,81
NỢ PHẢI TRẢ12.564,2613.708,72
Nợ ngắn hạn9.964,449.748,78
Phải trả người bán1.913,892.676,59
Người mua trả tiền trước202,84228,06
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước876,87553,51
Phải trả người lao động118,10199,35
Chi phí phải trả4.047,843.767,92
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn0,9477,37
Phải trả khác1.029,19749,21
Vay ngắn hạn1.340,571.017,47
Quỹ khen thưởng, phúc lợi425,15479,31
Nợ dài hạn2.599,823.959,94
Doanh thu chưa thực hiên22,4621,60
Phải trả dài hạn khác86,9493,02
Vay dài hạn1.455,931.963,87
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả182,00171,63
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn836,651.700,13
Quỹ phát triển khoa học công nghệ15,839,69
VỐN CHỦ SỞ HỮU49.614,5349.499,68
Vốn và các quỹ49.614,5349.499,68
Vốn góp19.139,5019.139,50
Cổ phiếu phổ thông19.139,5019.139,50
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu210,68210,68
Vốn khác196,66196,66
Quỹ đầu tư và phát triển18.844,3818.853,83
Quỹ khác6,296,29
Lãi chưa phân phối10.109,4610.028,67
LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước59,912.319,48
LNST chưa phân phối kỳ này10.049,557.709,19
Lợi ích cổ đông không kiểm soát1.107,561.064,06
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN62.178,7963.208,40
Top 10 doanh nghiệp lớn nhất sàn HOSE về tổng tài sản (tiếp)

8. HVN – Tổng Công ty Hàng không Việt Nam – CTCP: 62.562 tỷ đồng

CHỈ TIÊU20192020
TỔNG TÀI SẢN76.454,8762.562,14
TÀI SẢN NGẮN HẠN19.288,268.249,49
Tiền và tương đương tiền2.957,231.653,72
Tiền1.743,43780,78
Các khoản tương đương tiền1.213,80872,94
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn3.579,24487,03
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn3.579,24487,03
Các khoản phải thu7.904,083.430,16
Phải thu khách hàng4.367,022.049,60
Trả trước người bán457,60290,06
Phải thu khác3.180,961.284,19
Dự phòng nợ khó đòi-101,51-193,71
Tài sản thiếu chờ xử lý0,000,02
Hàng tồn kho, ròng3.569,651.849,27
Hàng tồn kho3.688,731.992,99
Dự phòng giảm giá HTK-119,08-143,72
Tài sản lưu động khác1.278,06829,32
Trả trước ngắn hạn743,85533,27
Thuế VAT phải thu511,00285,40
Phải thu thuế khác23,2110,65
TÀI SẢN DÀI HẠN57.166,6054.312,64
Phải thu dài hạn2.172,901.356,39
Phải thu khách hàng dài hạn1,411,41
Phải thu dài hạn khác2.080,591.355,55
Dự phòng phải thu dài hạn-0,57-0,57
Tài sản cố định46.955,9944.531,15
GTCL TSCĐ hữu hình17.450,5016.837,78
Nguyên giá TSCĐ hữu hình38.013,3038.315,43
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình-20.562,80-21.477,65
GTCL Tài sản thuê tài chính29.268,0727.468,91
Nguyên giá tài sản thuê tài chính46.845,0744.667,78
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính-17.577,00-17.198,87
GTCL tài sản cố định vô hình237,43224,47
Nguyên giá TSCĐ vô hình739,54777,63
Khấu hao lũy kế TSCĐ vô hình-502,12-553,16
Tài sản dở dang dài hạn410,08403,87
Đầu tư dài hạn2.094,601.974,09
Đầu tư vào công ty liên doanh1.522,831.358,69
Đầu tư dài hạn khác568,17568,01
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn0,00-2,62
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,6050,00
Tài sản dài hạn khác5.533,046.047,14
Trả trước dài hạn5.211,285.820,79
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu9,897,92
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn311,87218,43
NỢ PHẢI TRẢ57.847,3156.489,80
Nợ ngắn hạn31.420,6432.705,41
Phải trả người bán15.882,9113.306,74
Người mua trả tiền trước655,67286,97
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước589,25278,21
Phải trả người lao động1.683,05983,24
Chi phí phải trả3.588,314.086,99
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn951,63742,67
Phải trả khác599,84528,58
Vay ngắn hạn6.507,8811.193,77
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn0,178,63
Quỹ khen thưởng, phúc lợi961,921.289,61
Nợ dài hạn26.426,6723.784,39
Doanh thu chưa thực hiên2,683,01
Phải trả dài hạn khác870,74794,64
Vay dài hạn25.426,5522.856,94
Cổ phiếu ưu đãi0,000,00
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả126,70129,80
VỐN CHỦ SỞ HỮU18.607,566.072,33
Vốn và các quỹ18.607,566.072,33
Vốn góp14.182,9114.182,91
Cổ phiếu phổ thông14.182,9114.182,91
Thặng dư vốn cổ phần1.220,851.220,85
Vốn khác241,36241,36
Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1.153,00-1.153,00
Chênh lệch tỷ giá239,25234,38
Quỹ đầu tư và phát triển801,38931,33
Quỹ khác2,022,02
Lãi chưa phân phối2.612,48-9.328,98
LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước271,721.730,56
LNST chưa phân phối kỳ này2.340,77-11.059,54
Lợi ích cổ đông không kiểm soát460,31-258,53
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN76.454,8762.562,14
Top 10 doanh nghiệp lớn nhất sàn HOSE về tổng tài sản (tiếp)

9. PLX – Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam: 61.106 tỷ đồng

CHỈ TIÊU20192020
TỔNG TÀI SẢN61.762,4161.106,21
TÀI SẢN NGẮN HẠN38.752,8437.796,82
Tiền và tương đương tiền11.275,2110.611,74
Tiền4.970,656.501,75
Các khoản tương đương tiền6.304,564.109,98
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn5.397,288.559,17
Đầu tư ngắn hạn5,269,29
Dự phòng đầu tư ngắn hạn-2,34-2,76
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn5.394,368.552,64
Các khoản phải thu8.343,577.215,64
Phải thu khách hàng8.025,567.030,22
Trả trước người bán286,68277,78
Phải thu khác454,77415,71
Dự phòng nợ khó đòi-423,79-508,75
Tài sản thiếu chờ xử lý0,360,67
Hàng tồn kho, ròng11.772,659.399,53
Hàng tồn kho11.828,769.421,77
Dự phòng giảm giá HTK-56,11-22,24
Tài sản lưu động khác1.964,132.010,75
Trả trước ngắn hạn224,18199,93
Thuế VAT phải thu418,59441,85
Phải thu thuế khác1.298,621.346,99
Tài sản lưu động khác22,7421,98
TÀI SẢN DÀI HẠN23.009,5823.309,39
Phải thu dài hạn23,4930,92
Phải thu khách hàng dài hạn0,940,82
Phải thu dài hạn khác52,2259,14
Dự phòng phải thu dài hạn-29,66-29,04
Tài sản cố định15.405,5915.578,03
GTCL TSCĐ hữu hình13.302,9213.395,78
Nguyên giá TSCĐ hữu hình32.418,6034.189,41
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình-19.115,68-20.793,63
GTCL tài sản cố định vô hình2.102,672.182,25
Nguyên giá TSCĐ vô hình2.771,702.911,78
Khấu hao lũy kế TSCĐ vô hình-669,02-729,53
Bất động sản đầu tư189,75209,44
Nguyên giá tài sản đầu tư274,61311,56
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư-84,85-102,12
Tài sản dở dang dài hạn989,69731,11
Đầu tư dài hạn3.886,594.093,39
Đầu tư vào công ty liên doanh2.892,382.888,94
Đầu tư dài hạn khác303,71311,68
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-109,50-107,24
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn800,001.000,00
Tài sản dài hạn khác2.514,462.666,50
Trả trước dài hạn2.460,222.545,93
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu50,78116,10
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn0,020,02
Các tài sản dài hạn khác3,444,45
NỢ PHẢI TRẢ35.839,0936.979,81
Nợ ngắn hạn34.172,7335.399,68
Phải trả người bán13.749,1211.909,92
Người mua trả tiền trước162,29266,36
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước2.925,732.734,39
Phải trả người lao động862,79900,59
Chi phí phải trả355,84332,13
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,9434,70
Phải trả khác343,23229,72
Vay ngắn hạn13.953,3014.721,57
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn73,25160,19
Quỹ khen thưởng, phúc lợi308,74448,77
Quỹ bình ổn giá1.433,503.661,32
Nợ dài hạn1.666,371.580,14
Người mua trả tiền trước dài hạn25,1715,95
Chi phí phải trả dài hạn0,0018,20
Doanh thu chưa thực hiên3,1427,75
Phải trả dài hạn khác134,39133,05
Vay dài hạn1.444,941.299,47
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả10,0529,82
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn48,6855,90
VỐN CHỦ SỞ HỮU25.923,3224.126,40
Vốn và các quỹ25.923,3224.126,40
Vốn góp12.938,7812.938,78
Cổ phiếu phổ thông12.938,7812.938,78
Thặng dư vốn cổ phần3.925,554.988,38
Vốn khác1.098,901.100,58
Cổ phiếu Quỹ-1.030,65-750,65
Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1.294,73-1.294,73
Chênh lệch tỷ giá12,2111,90
Quỹ đầu tư và phát triển1.191,341.296,85
Quỹ khác1.342,89111,22
Lãi chưa phân phối4.851,952.760,57
LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước694,171.772,11
LNST chưa phân phối kỳ này4.157,78988,47
Lợi ích cổ đông không kiểm soát2.887,072.963,50
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN61.762,4161.106,21
Top 10 doanh nghiệp lớn nhất sàn HOSE về tổng tài sản (tiếp)

10. POW – Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP: 54.050 tỷ đồng

CHỈ TIÊU20192020
TỔNG TÀI SẢN55.695,7054.050,15
TÀI SẢN NGẮN HẠN16.075,1916.897,19
Tiền và tương đương tiền5.083,287.069,70
Tiền170,38927,10
Các khoản tương đương tiền4.912,906.142,60
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn657,92788,60
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn657,92788,60
Các khoản phải thu8.714,027.195,68
Phải thu khách hàng8.938,127.776,38
Trả trước người bán120,4797,12
Phải thu khác312,92323,12
Dự phòng nợ khó đòi-657,48-1.000,94
Hàng tồn kho, ròng1.427,591.728,00
Hàng tồn kho1.434,321.736,25
Dự phòng giảm giá HTK-6,73-8,25
Tài sản lưu động khác192,38115,22
Trả trước ngắn hạn29,2750,95
Thuế VAT phải thu161,0563,99
Phải thu thuế khác2,060,29
TÀI SẢN DÀI HẠN39.620,5137.152,95
Phải thu dài hạn3,023,26
Phải thu khách hàng dài hạn1,271,27
Phải thu dài hạn khác1,751,99
Tài sản cố định37.319,5734.614,39
GTCL TSCĐ hữu hình37.249,0734.547,54
Nguyên giá TSCĐ hữu hình69.502,8469.598,35
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình-32.253,77-35.050,81
GTCL tài sản cố định vô hình70,4966,85
Nguyên giá TSCĐ vô hình113,12120,87
Khấu hao lũy kế TSCĐ vô hình-42,63-54,02
Nguyên giá tài sản đầu tư17,5517,55
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư-17,55-17,55
Tài sản dở dang dài hạn217,17250,99
Đầu tư dài hạn982,541.027,82
Đầu tư vào công ty liên doanh416,64458,97
Đầu tư dài hạn khác604,52604,52
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-38,63-35,67
Tài sản dài hạn khác1.098,211.256,49
Trả trước dài hạn466,95564,71
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu3,94135,62
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn618,33554,09
NỢ PHẢI TRẢ26.186,3922.783,55
Nợ ngắn hạn17.063,7016.479,84
Phải trả người bán4.201,764.649,17
Người mua trả tiền trước20,7922,18
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước297,11293,13
Phải trả người lao động175,28218,64
Chi phí phải trả1.608,991.090,65
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,261,01
Phải trả khác1.327,871.980,64
Vay ngắn hạn9.157,547.018,70
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn148,411.175,97
Quỹ khen thưởng, phúc lợi124,6929,74
Nợ dài hạn9.122,696.303,72
Phải trả dài hạn khác0,970,86
Vay dài hạn8.394,085.391,22
Cổ phiếu ưu đãi0,000,00
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn595,99790,06
Quỹ phát triển khoa học công nghệ131,65121,58
VỐN CHỦ SỞ HỮU29.509,3131.266,59
Vốn và các quỹ29.509,3131.266,59
Vốn góp23.418,7223.418,72
Cổ phiếu phổ thông23.418,7223.418,72
Thặng dư vốn cổ phần-0,27-0,27
Vốn khác227,89225,66
Chênh lệch đánh giá lại tài sản-191,31-191,31
Quỹ đầu tư và phát triển780,96782,22
Lãi chưa phân phối2.650,694.302,23
LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước808,671.937,22
LNST chưa phân phối kỳ này1.842,032.365,01
Lợi ích cổ đông không kiểm soát2.622,642.729,35
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN55.695,7054.050,15

Nguồn: fiintrade.vn, BCTC của các doanh nghiệp niêm yết