Top 10 đội bóng mạnh nhất thế giới: Bảng xếp hạng FIFA tháng 6/2022

Bảng xếp hạng FIFA tháng 6/2022 chứng kiến sự trở lại của Đan Mạch trong Top 10 đội mạnh nhất, Mexico bị out, trong khi Brazil vẫn vững ngôi số 1.

Tổng quan Bảng xếp hạng FIFA tháng 6/2022

Trong thời gian kể từ thời điểm công bố Bảng xếp hạng FIFA tháng 3/2022, đã có các trận đấu thuộc khuôn khổ vòng loại cuối cùng của FIFA World Cup Qatar 2022 ™, các trận đấu của UEFA và Concacaf Nations League, các vòng loại cho các giải vô địch châu lục ở châu Á và châu Phi, và một loạt các trận giao hữu quốc tế.

Tổng cộng có 280 trận đấu quốc tế đã diễn ra trong thời gian này với sự thay đổi đáng kể trong Bảng xếp hạng: trong số 211 quốc gia có tên trong bảng xếp hạng toàn cầu, có tới 177 quốc gia thay đổi thứ hạng.

Ba tháng sau khi giành vị trí đầu trong Bảng xếp hạng FIFA từ Bỉ (thứ 2, -), Brazil (thứ 1, -) đã nới rộng khoảng cách với kẻ bám đuổi gần nhất của họ. Argentina (thứ 3, +1) chiếm vị trí cuối cùng trên bục vinh quang trước Pháp (thứ 4, -1), đội đã phải trả giá bằng 4 trận không thắng tại UEFA Nations League.

Tiến bộ trong Top 10 là Tây Ban Nha (thứ 6, cộng 1), Hà Lan (8, cộng 2) và Đan Mạch (10, cộng 1), trong khi Ý (7, trừ 1) và Bồ Đào Nha (9, trừ 1) đứng đầu hướng đối diện. Về phần mình, Mexico (thứ 12, trừ 3) rơi khỏi Top 10 hoàn toàn.

Với việc tăng 11 bậc, Kazakhstan (thứ 114, cộng thêm 11) là đội có nhiều tiến bộ nhất trong bảng xếp hạng lần này này. Cuba (thứ 167, cộng 10), Hy Lạp (48, cộng 7), và Malaysia (thứ 147, cộng 7) cũng có mức tăng đáng kể. Kosovo (thứ 106, cộng 1) và Comoros (thứ 126, cộng 2) tiếp tục thăng hoa để một lần nữa đạt được thứ hạng cao trong Bảng xếp hạng mọi thời đại.

Top 10 đội bóng mạnh nhất Bảng xếp hạng FIFA tháng 6/2022

Top 10 đội bóng mạnh nhất thế giới: Bảng xếp hạng FIFA tháng 6/2022

Thành tích thi đấu gần đây

1. Brazil: 1.837,56 điểm (+4,87)
NgàyĐội nhàKết quảĐội kháchGiải đấu
2/6/2022 Hàn Quốc (KOR)
(-2.31)
1-5Brazil (BRA)
(+2.31)
Giao hữu
6/6/2022Nhật Bản (JPN)
(-2.56)
0-1Brazil (BRA)
(+2.56)
Giao hữu
2. Bỉ: 1.821,92 điểm (-5,08)
NgàyĐội nhàKết quảĐội kháchGiải đấu
4/6/2022Bỉ (BEL)
(-9.84)
1-4Hà Lan (NED)
(+9.84)
UEFA Nations League
9/6/2022Bỉ(BEL)
(+3.99)
6-1Ba Lan (POL)
(-3.99)
UEFA Nations League
12/6/2022Xứ Wale (WAL)
(+3.18)
1-1Bỉ (BEL)
(-3.18)
UEFA Nations League
15/6/2022Ba Lan (POL)
(-3.95)
0-1Bỉ (BEL)
(+3.95)
UEFA Nations League
3. Argentina: 1.770,65 điểm (+5,52)
NgàyĐội nhàKết quảĐội kháchGiải đấu
2/6/2022Italy (ITA)
(-4.60)
0-3Argentina (ARG)
(+4.60)
Siêu cúp
Liên lục địa 2022
6/6/2022Argentina (ARG)
(+0.92)
5-0Estonia (EST)
(-0.92)
Giao hữu
4. Pháp: 1.764,85 điểm (-25,00)
NgàyĐội nhàKết quảĐội kháchGiải đấu
4/6/2022Pháp (FRA)
(-9.42)
1-2Đan Mạch (DEN)
(+9.42)
UEFA Nations League
7/6/2022Croatia (CRO)
(+2.34)
1-1Pháp (FRA)
(-2.34)
UEFA Nations League
11/6/2022Áo (AUT)
(+3.61)
1-1Pháp (FRA)
(-3.61)
UEFA Nations League
14/6/2022Pháp (FRA)
(-9.63)
0-1Croatia (CRO)
(+9.63)
UEFA Nations League
5. Anh: 1.737,46 điểm (-24,25)
NgàyĐội nhàKết quảĐội kháchGiải đấu
4/6/2022Hungary (HUN)
(+11.35)
1-0Anh (ENG)
(-11.35)
UEFA Nations League
8/6/2022  Đức (GER)
(+1.41)
1-1Anh (ENG)
(-1.41)
UEFA Nations League
12/6/2022Anh (ENG)
(-0.39)
0-0Italy (ITA)
(+0.39)
UEFA Nations League
15/6/2022Anh (ENG)
(-11.10)
0-4Hungary (HUN)
(+11.10)
UEFA Nations League
6. Tây Ban Nha: 1.716,93 điểm (+7.74)
NgàyĐội nhàKết quảĐội kháchGiải đấu
3/6/2022Tây Ban Nha (ESP)
(-0.49)
1-1Bồ Đào Nha (POR)
(+0.49)
UEFA Nations League
6/6/2022Séc (CZE)
(+2.73)
2-2Tây Ban Nha (ESP)
(-2.73)
UEFA Nations League
10/6/2022Thụy Sĩ (SUI)
(-6.26)
0-1Tây Ban Nha (ESP)
(+6.26)
UEFA Nations League
13/6/2022Tây Ban Nha (ESP)
(+4.70)
2-0Séc (CZE)
(-4.70)
UEFA Nations League
7. Italia: 1.713,86 điểm (-9,45)
NgàyĐội nhàKết quảĐội kháchGiải đấu
2/6/2022Italy (ITA)
(-4.60)
0-3Argentina (ARG)
(+4.60)
Siêu cúp
Liên lục địa 2022
5/6/2022Italy (ITA)
(-0.98)
1-1Đức (GER)
(+0.98)
UEFA Nations League
8/6/2022Italy (ITA)
(+4.27)
2-1Hungary (HUN)
(-4.27)
UEFA Nations League
12/6/2022Anh (ENG)
(-0.39)
0-0Italy (ITA)
(+0.39)
UEFA Nations League
15/6/2022Đức (GER)
(+8.53)
5-2Italy (ITA)
(-8.53)
UEFA Nations League
8. Hà Lan: 1.679,41 điểm (+20.75)
NgàyĐội nhàKết quảĐội kháchGiải đấu
04/6/2022Bỉ (BEL)
(-9.84)
1-4Hà Lan (NED)
(+9.84)
UEFA Nations League
09/6/2022Xứ Wale (WAL)
(-6.40)
1-2Hà Lan (NED)
(+6.40)
UEFA Nations League
12/6/2022Hà Lan (NED)
(-1.79)
2-2Ba Lan (POL)
(+1.79)
UEFA Nations League
15/6/2022Hà Lan (NED)
(+6.29)
3-2Xứ Wale (WAL)
(-6.29)
UEFA Nations League
9. Bồ Đào Nha: 1.678,65 (+3,87)
NgàyĐội nhàKết quảĐội kháchGiải đấu
03/6/2022Tây Ban Nha (ESP)
(-0.49)
1-1Bồ Đào Nha (POR)
(+0.49)
UEFA Nations League
06/6/2022Bồ Đào Nha (POR)
(+6.79)
4-0Thụy Sĩ (SUI)
(-6.79)
UEFA Nations League
10/6/2022Bồ Đào Nha (POR)
(+5.15)
2-0Séc (CZE)
(-5.15)
UEFA Nations League
13/6/2022Thụy Sĩ (SUI)
(+8.56)
1-0Bồ Đào Nha (POR)
(-8.56)
UEFA Nations League
10. Đan Mạch: 1.665,46 điểm (+11,86)
NgàyĐội nhàKết quảĐội kháchGiải đấu
04/6/2022Pháp (FRA)
(-9.42)
1-2Đan Mạch (DEN)
(+9.42)
UEFA Nations League
07/6/2022Áo (AUT)
(-5.35)
1-2Đan Mạch (DEN)
(+5.35)
UEFA Nations League
11/6/2022Đan Mạch (DEN)
(-8.28)
0-1Croatia (CRO)
(+8.28)
UEFA Nations League
14/6/2022Đan Mạch (DEN)
(+5.37)
2-0Áo (AUT)
(-5.37)
UEFA Nations League

Nguồn: FIFAfootball-ranking.com