Top 10 nền kinh tế lớn nhất thế giới hiện đóng góp gần 2/3 GDP toàn cầu với 5,376 triệu tỷ USD. Và không ngạc nhiên khi Mỹ và Trung Quốc chia nhau hai vị trí dẫn đầu, cách biệt với phần còn lại.
>> Top 10 tỷ phú đô la trẻ nhất thế giới năm 2021
Hiểu được bối cảnh kinh tế của các quốc gia khác nhau sẽ giúp bạn chuẩn bị cho việc mở rộng toàn cầu. Nhiều doanh nghiệp vươn ra toàn cầu để tiếp cận các nguồn nhân tài lớn hơn, tiếp cận thị trường mới và đa dạng hóa đội ngũ của họ để hoạt động kinh doanh liên tục tốt hơn.
1. Mỹ
- GDP: 19,48 nghìn tỷ USD
- GDP theo đầu người: 59.939 USD
- Tỷ trọng trong GDP toàn cầu: 24,08%
Một số yếu tố góp phần vào sự thành công của Hoa Kỳ. Một môi trường kinh doanh khuyến khích làm việc chăm chỉ và nhiều giờ chắc chắn sẽ hữu ích. Nhưng chính phủ phi tập trung, các trường đại học nghiên cứu tiên tiến và môi trường quản lý thuận lợi cũng đóng góp.
Top 10 nền kinh tế lớn nhất thế giới
2. Trung Quốc
- GDP: 12,23 nghìn tỷ USD
- GDP theo đầu người: 8.612 USD
- Tỷ trọng trong GDP toàn cầu: 15,12%
Nền kinh tế Trung Quốc, một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất của thế kỷ 21, hiện được xếp hạng là nền kinh tế lớn thứ hai trên thế giới với GDP là 12,23 nghìn tỷ USD.
Với Sáng kiến Vành đai và Con đường của Trung Quốc kết hợp hiệu quả chính sách kinh tế và đối ngoại của mình, việc khuyến khích sử dụng đồng Nhân dân tệ của Trung Quốc để sử dụng cho các khu định cư đã tăng lên.
Nước này ngày càng đóng vai trò ảnh hưởng lớn trong nền kinh tế toàn cầu. Trung Quốc đã đóng góp lớn nhất cho tăng trưởng toàn cầu kể từ cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008.
Top 10 nền kinh tế lớn nhất thế giới
3. Nhật Bản
- GDP: 4,87 nghìn tỷ USD
- GDP theo đầu người: 38.214 USD
- Tỷ trọng trong GDP toàn cầu: 6,02%
Bốn hòn đảo chính của Nhật Bản – Honshu, Hokkaido, Shikoku và Kyushu – chiếm gần 98% diện tích đất liền. Đây là nền kinh tế lớn thứ 3 thế giới tính theo GDP danh nghĩa và nền kinh tế lớn thứ 4 tính theo sức mua tương đương (PPP).
Được xếp hạng là một trong những quốc gia sáng tạo nhất trên thế giới, Nhật Bản là nhà sản xuất hàng điện tử lớn nhất thế giới và nhà sản xuất ô tô lớn thứ 3. Nước này nhìn chung có thặng dư thương mại hàng năm và đầu tư quốc tế.
Lực lượng lao động của đất nước có trình độ và kỹ năng cao, được chứng minh là công cụ trong sự phát triển.
Top 10 nền kinh tế lớn nhất thế giới
4. Đức
- GDP: 3,69 nghìn tỷ USD
- GDP theo đầu người: 44.680 USD
- Tỷ trọng trong GDP toàn cầu: 4,56%
Đức có GDP lớn thứ 4 trên thế giới. Tổng giá trị xuất khẩu, nhập khẩu bằng 86,9% GDP. Đức là một quốc gia châu Âu với động lực lớn nhất của nền kinh tế là các ngành dịch vụ, bao gồm viễn thông, chăm sóc sức khỏe và du lịch.
Quốc gia sử dụng nền kinh tế thị trường xã hội nhấn mạnh giá trị của chủ nghĩa tư bản thị trường mở và cũng đảm bảo một số dịch vụ xã hội. Đất nước này được xếp hạng số 1 trên thế giới về tinh thần kinh doanh do có lực lượng lao động lành nghề, cơ sở hạ tầng phát triển cao và chuyên môn công nghệ.
Top 10 nền kinh tế lớn nhất thế giới
5. Ấn Độ
- GDP: 2,65 nghìn tỷ USD
- GDP theo đầu người: 1.980 USD
- Tỷ trọng trong GDP toàn cầu: 3,28%
Cộng hòa Ấn Độ là một nền dân chủ liên bang bao gồm 29 tiểu bang và 7 lãnh thổ liên hiệp. Đây là nền dân chủ lớn nhất và nền kinh tế lớn thứ 6 trên thế giới. Ấn Độ có ngành sản xuất, công nghệ và dịch vụ phát triển mạnh.
Kể từ năm 2014, tỷ lệ dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Ấn Độ đã tăng trưởng ổn định do một số thay đổi chính sách quan trọng được chính phủ đưa ra nhằm tạo điều kiện cho sự tăng trưởng này.
Một số bước chiến lược đã được thực hiện để kích thích môi trường kinh doanh của Ấn Độ bao gồm cải cách nhằm tháo gỡ nút thắt trong các lĩnh vực kinh doanh chính, giảm yêu cầu vốn tối thiểu và đơn giản hóa quy trình xin giấy phép cần thiết.
Top 10 nền kinh tế lớn nhất thế giới
6. Anh Quốc
- GDP: 2,63 nghìn tỷ USD
- GDP theo đầu người: 39.532 USD
- Tỷ trọng trong GDP toàn cầu: 3,26%
Vương quốc Anh (UK), còn được gọi là Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland bao gồm Anh, Wales, Scotland và Bắc Ireland. Đây là nền kinh tế lớn thứ 5 trên thế giới và lớn thứ 2 ở châu Âu về GDP.
Vương quốc Anh xếp hạng cao trong các Báo cáo Năng lực Cạnh tranh Toàn cầu hàng năm và Xếp hạng Mức độ Dễ dàng Kinh doanh của Ngân hàng Thế giới.
Top 10 nền kinh tế lớn nhất thế giới
7. Pháp
- GDP: 2,58 nghìn tỷ USD
- GDP theo đầu người: 39.827 USD
- Tỷ trọng trong GDP toàn cầu: 3,19%
Pháp là nền kinh tế lớn thứ 7 trên thế giới. Đây là điểm đến được ghé thăm nhiều nhất trên thế giới và do đó có một ngành du lịch phát triển mạnh. Ngoài ra, ngoại thương là một thành phần thiết yếu của nền kinh tế.
Giá trị xuất nhập khẩu chiếm 63% GDP của đất nước. Bảo vệ mạnh mẽ các quyền tài sản và một khung pháp lý hiệu quả khuyến khích các nhà đầu tư. Pháp xếp hạng 32 trong chỉ số Dễ kinh doanh năm 2019 của Ngân hàng Thế giới. Có những công ty nước ngoài trong nhiều lĩnh vực khác nhau và 31 trong số 500 công ty trong danh sách Fortune là từ thành viên EU nổi bật này.
Top 10 nền kinh tế lớn nhất thế giới
8. Brazil
- GDP: 2,05 nghìn tỷ USD
- GDP theo đầu người: 9.881 USD
- Tỷ trọng trong GDP toàn cầu: 2,54%
Nền kinh tế Brazil là nền kinh tế lớn thứ 9 trên thế giới với giá trị tài nguyên thiên nhiên ước tính là 21,8 nghìn tỷ USD. Nền kinh tế mở và đa dạng của đất nước đã phát triển các mối quan hệ thương mại hưng thịnh với hơn 100 quốc gia khác nhau. Theo Chỉ số Tự do Kinh tế năm 2019, tổng vốn FDI vào Brazil là 62,7 tỷ USD.
Chính phủ Brazil thúc đẩy đầu tư nước ngoài vào cơ sở hạ tầng khoa học và công nghệ. Khí hậu ôn hòa, cơ sở hạ tầng tuyệt vời, chính phủ hỗ trợ và sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên khiến Brazil trở thành điểm đến rất được ưa chuộng đối với đầu tư nước ngoài.
Top 10 nền kinh tế lớn nhất thế giới
9. Ý
- GDP: 1,94 nghìn tỷ USD
- GDP theo đầu người: 32.038 USD
- Tỷ trọng trong GDP toàn cầu: 2,40%
Nền kinh tế của Ý là nền kinh tế lớn thứ 3 trong Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Ngoài nền kinh tế lớn, Ý là một trong những quốc gia có ảnh hưởng nhất ở châu Âu; đây là một thành viên quan trọng của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, EU, G7, OECD và G20.
Tăng trưởng kinh tế đa dạng của Ý được thúc đẩy bởi ngành hàng tiêu dùng. Phần chi tiêu của GDP bao gồm 61% tiêu dùng hộ gia đình, 19% chi tiêu chính phủ và 17% đầu tư. Xuất khẩu dịch vụ và hàng hóa đóng góp tới 30% GDP trong khi nhập khẩu chiếm 27%, đóng góp thêm 3% vào GDP.
Top 10 nền kinh tế lớn nhất thế giới
10. Canada
- GDP: 1,64 nghìn tỷ USD
- GDP theo đầu người: 44.841 USD
- Tỷ trọng trong GDP toàn cầu: 2,04%
Canada có nền kinh tế chủ yếu dựa vào dịch vụ. Ngưỡng đầu tư nước ngoài vào Canada là 5 triệu CAD đối với đầu tư trực tiếp và 50 triệu CAD đối với đầu tư gián tiếp. Trên toàn cầu, Canada được xếp hạng là nước xuất khẩu lớn thứ 12. Nước này cũng là thành viên chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) từ năm 1995.
Canada cũng có quan hệ thương mại sâu rộng với nhiều quốc gia nhờ các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) song phương và khu vực. Lực lượng lao động được giáo dục tốt, cùng tồn tại đa văn hóa / đa ngôn ngữ, nền kinh tế đang phát triển mạnh và sự hỗ trợ của chính phủ trong việc thiết lập doanh nghiệp khiến Canada trở thành một điểm đến đầu tư ưa thích.