- Top 10 công ty chứng khoán kiếm lời nhiều nhất mùa dịch Covid-19
- Top 10 công ty chứng khoán lớn nhất – Cập nhật BCTC quý 1/2021
- Top 10 cổ phiếu giao dịch nổi bật tuần 5-9/7/2021
- Top 10 cổ phiếu giao dịch nổi bật ngày 8/7/2021
- Top 10 cổ phiếu giao dịch nổi bật ngày 7/7/2021
Chứng khoán ngày 12/7/2021: Top 10 cổ phiếu tăng / giảm giá mạnh nhất; giao dịch nhiều nhất, đột biến nhất; nước ngoài mua / bán ròng nhiều nhất. Cổ phiếu HPG gây chú ý hôm nay khi dẫn đầu về giá trị giao dịch, khối lượng giao dịch và được nước ngoài mua ròng nhiều thứ 3 trên HOSE.
>> ĐĂNG KÝ kênh YouTube của TOP 10 để cập nhật những video thú vị về THẾ GIỚI XẾP HẠNG

____________________________________
Top 10 chứng khoán ngày 12/7/2021 trên HOSE
- VN-INDEX: 1.296,30 điểm
- Tăng/giảm: -50,84 điểm -3,77%
- Tổng KLGD: 961,74 triệu CP
- Tổng GTGD: 31.615,00 tỷ đồng
- Nước ngoài mua: 3.362,07 tỷ đồng
- Nước ngoài bán: 1.960,75 tỷ đồng
- NN Mua-Bán ròng: 1.401,32 tỷ đồng
Top 10 tăng giá mạnh nhất (HOSE)
STT | Mã | Tên công ty | Tăng | Giá đóng cửa |
1 | ABS | Công ty cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | 6,79% | 24.350 |
2 | L10 | Công ty cổ phần Lilama 10 | 6,31% | 16.000 |
3 | MDG | CTCP miền Đông | 5,93% | 11.600 |
4 | SJS | CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Sông Đà | 5,63% | 60.000 |
5 | HU3 | Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | 5,56% | 8.350 |
6 | AAM | CTCP Thủy sản Mekong | 5,26% | 11.000 |
7 | PJT | CTCP Vận tải Xăng dầu Đường thủy Petrolimex | 3,82% | 12.200 |
8 | UIC | CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Idico | 3,76% | 46.800 |
9 | FRT | Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 3,60% | 30.150 |
10 | VPD | Công ty cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | 3,59% | 14.400 |
Top 10 giảm giá mạnh nhất (HOSE)
STT | Mã | Tên công ty | Giảm | Giá đóng cửa |
1 | NKG | CTCP Thép Nam Kim | -7,00% | 30.600 |
2 | VIS | CTCP Thép Việt Ý | -7,00% | 15.300 |
3 | VDS | CTCP Chứng khoán Rồng Việt | -7,00% | 23.250 |
4 | ANV | CTCP Nam Việt | -7,00% | 26.600 |
5 | APH | CTCP Tập đoàn An Phát Holdings | -7,00% | 50.500 |
6 | DAG | CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á | -7,00% | 5.050 |
7 | PTL | CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí | -7,00% | 4.650 |
8 | SHA | CTCP Sơn Hà Sài Gòn | -7,00% | 5.850 |
9 | TTF | CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | -7,00% | 6.510 |
10 | FUESSVFL | Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD | -7,00% | 21.390 |
Top 10 giá trị giao dịch nhiều nhất (HOSE)
STT | Mã | Tên công ty | Giá trị (tỷ VND) | Giá đóng cửa |
1 | HPG | Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 3.393,74 | 44.950 |
2 | TCB | Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) | 3.115,60 | 53.500 |
3 | STB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 1.778,31 | 28.400 |
4 | VPB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 1.428,72 | 64.000 |
5 | SSI | Công ty cổ phần Chứng khoán SSI | 1.183,60 | 49.500 |
6 | MBB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 1.029,05 | 29.800 |
7 | CTG | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 979,87 | 35.000 |
8 | VHM | Công ty cổ phần Vinhomes | 871,04 | 108.000 |
9 | HSG | CTCP Tập đoàn Hoa Sen | 644,27 | 33.000 |
10 | ACB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 601,08 | 32.750 |

Top 10 khối lượng giao dịch nhiều nhất (HOSE) – Chứng khoán ngày 12/7/2021
STT | Mã | Tên công ty | Khối lượng (triệu CP) | Giá đóng cửa |
1 | HPG | Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 75,50 | 44.950 |
2 | STB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 62,62 | 28.400 |
3 | TCB | Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) | 58,24 | 53.500 |
4 | MBB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 34,53 | 29.800 |
5 | CTG | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 28,00 | 35.000 |
6 | FLC | Công ty cổ phần Tập đoàn FLC | 26,66 | 10.400 |
7 | SSI | Công ty cổ phần Chứng khoán SSI | 23,91 | 49.500 |
8 | VPB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 22,32 | 64.000 |
9 | HSG | CTCP Tập đoàn Hoa Sen | 19,52 | 33.000 |
10 | ACB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 18,35 | 32.750 |
Top 10 nước ngoài mua ròng nhiều nhất (HOSE)
STT | Mã | Tên công ty | Giá trị (tỷ VND) | Giá đóng cửa |
1 | STB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 330,77 | 28.400 |
2 | SSI | Công ty cổ phần Chứng khoán SSI | 201,48 | 49.500 |
3 | HPG | Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 177,80 | 44.950 |
4 | KDH | CTCP Đầu tư Kinh doanh nhà Khang Điền | 75,99 | 36.200 |
5 | DXG | CTCP Tập đoàn Đất Xanh | 73,25 | 22.000 |
6 | FUEVFVND | Quỹ ETF VFMVN DIAMOND | 46,62 | 25.850 |
7 | KBC | Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP | 41,86 | 31.000 |
8 | VRE | CTCP Vincom Retail | 40,45 | 27.000 |
9 | VHM | Công ty cổ phần Vinhomes | 35,76 | 108.000 |
10 | NVL | Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 35,49 | 105.100 |
Top 10 nước ngoài bán ròng nhiều nhất (HOSE)
STT | Mã | Tên công ty | Giá trị (tỷ VND) | Giá đóng cửa |
1 | VPB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | -23,19 | 64.000 |
2 | MBB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | -18,64 | 29.800 |
3 | FRT | Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | -14,34 | 30.150 |
4 | VHC | CTCP Vĩnh Hoàn | -12,87 | 37.150 |
5 | VIC | Tập đoàn Vingroup – CTCP | -11,39 | 104.000 |
6 | DHC | CTCP Đông Hải Bến Tre | -6,71 | 98.000 |
7 | LIX | CTCP Bột giặt Lix | -6,59 | 55.400 |
8 | GAS | Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP | -5,49 | 88.000 |
9 | KDC | CTCP Tập đoàn Kido | -4,43 | 61.000 |
10 | GEG | Công ty cổ phần Điện Gia Lai | -4,26 | 14.700 |
Top 10 khối lượng giao dịch đột biến 20 ngày (HOSE)
STT | Mã | Tên công ty | Tỷ lệ đột biến (lần) | KLGD (nghìn CP) | Giá đóng cửa |
1 | PAC | CTCP Pin Ắc quy Miền Nam | 10,00 | 144 | 36.500 |
2 | APH | CTCP Tập đoàn An Phát Holdings | 5,30 | 4.570 | 50.500 |
3 | CIG | CTCP COMA18 | 4,90 | 146 | 7.100 |
4 | LIX | CTCP Bột giặt Lix | 4,70 | 258 | 55.400 |
5 | E1VFVN30 | Quỹ ETF VFMVN30 | 4,30 | 1.681 | 24.700 |
6 | FUESSVFL | Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 3,70 | 108 | 21.700 |
7 | VSH | CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 3,30 | 173 | 19.600 |
8 | DGC | CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 3,20 | 3.419 | 82.200 |
9 | MHC | CTCP MHC | 3,10 | 2.653 | 11.400 |
10 | PNJ | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 3,10 | 1.715 | 102.100 |
Top 10 chứng khoán ngày 12/7/2021 trên HNX

- HNX-Index: 292,98 điểm
- Tăng/giảm: -13,75 điểm -4,48%
- Tổng KLGD: 194,40 triệu CP
- Tổng GTGD: 4.139,04 tỷ đồng
- Nước ngoài mua: 65,44 tỷ đồng
- Nước ngoài bán: 40,20 tỷ đồng
- NN Mua-Bán ròng: 25,24 tỷ đồng
Top 10 tăng giá mạnh nhất (HNX)
STT | Mã | Tên công ty | Tăng | Giá đóng cửa |
1 | DNC | CTCP Điện nước Lắp máy Hải Phòng | 9,81% | 57.100 |
2 | L43 | CTCP Lilama 45.3 | 9,80% | 5.600 |
3 | HHC | CTCP Bánh kẹo Hải Hà | 9,41% | 93.000 |
4 | HDA | CTCP Hãng sơn Đông Á | 8,39% | 16.800 |
5 | SVN | Công ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 7,89% | 4.100 |
6 | L40 | CTCP Đầu tư và Xây dựng 40 | 6,98% | 36.800 |
7 | ALT | CTCP Văn hóa Tân Bình | 6,57% | 14.600 |
8 | BCF | CTCP Thực phẩm Bích Chi | 6,52% | 49.000 |
9 | SDA | CTCP Simco Sông Đà | 4,55% | 4.600 |
10 | TV3 | CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3 | 3,89% | 18.700 |
Top 10 giảm giá mạnh nhất (HNX)
STT | Mã | Tên công ty | Giảm | Giá đóng cửa |
1 | MHL | CTCP Minh Hữu Liên | -10,00% | 3.600 |
2 | ADC | CTCP Mĩ thuật và Truyền thông | -10,00% | 25.200 |
3 | L62 | CTCP Lilama 69-2 | -10,00% | 5.400 |
4 | SGH | CTCP Khách sạn Sài Gòn | -10,00% | 35.100 |
5 | STP | CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà | -10,00% | 7.200 |
6 | KLF | CTCP Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | -10,00% | 3.600 |
7 | KSD | Công ty cổ phần Đầu tư DNA | -10,00% | 3.600 |
8 | PSI | Công ty cổ phần Chứng khoán Dầu khí | -10,00% | 8.100 |
9 | EVS | Công ty cổ phần Chứng khoán Everest | -9,97% | 29.800 |
10 | HBS | CTCP Chứng khoán Hòa Bình | -9,88% | 7.300 |
Top 10 giá trị giao dịch nhiều nhất (HNX)
STT | Mã | Tên công ty | Giá trị (tỷ VND) | Giá đóng cửa |
1 | SHB | Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 1.012,48 | 23.700 |
2 | SHS | CTCP Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội | 587,40 | 38.600 |
3 | VND | Công ty cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 484,45 | 37.800 |
4 | PVS | Tổng CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 429,67 | 24.300 |
5 | IDC | Tổng công ty IDICO – CTCP | 184,39 | 30.800 |
6 | MBS | Công ty cổ phần Chứng khoán MB | 135,54 | 29.000 |
7 | THD | CTCP Thaiholdings | 131,88 | 206.600 |
8 | NVB | Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc Dân | 105,19 | 19.200 |
9 | BSI | Công ty cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 79,00 | 19.400 |
10 | BVS | CTCP Chứng khoán Bảo Việt | 57,96 | 24.900 |
Top 10 khối lượng giao dịch nhiều nhất (HNX)
STT | Mã | Tên công ty | Khối lượng (triệu CP) | Giá đóng cửa |
1 | SHB | Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 41,66 | 23.700 |
2 | PVS | Tổng CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 18,14 | 24.300 |
3 | SHS | CTCP Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội | 15,14 | 38.600 |
4 | VND | Công ty cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 12,62 | 37.800 |
5 | HUT | CTCP Tasco | 8,46 | 6.700 |
6 | KLF | CTCP Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | 6,13 | 3.600 |
7 | NVB | Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc Dân | 5,92 | 19.200 |
8 | IDC | Tổng công ty IDICO – CTCP | 5,85 | 30.800 |
9 | CEO | CTCP Tập đoàn C.E.O | 4,65 | 7.900 |
10 | MBS | Công ty cổ phần Chứng khoán MB | 4,64 | 29.000 |
Top 10 nước ngoài mua ròng nhiều nhất (HNX)
STT | Mã | Tên công ty | Giá trị (tỷ VND) | Giá đóng cửa |
1 | BSI | Công ty cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 15,73 | 19.400 |
2 | BVS | CTCP Chứng khoán Bảo Việt | 6,92 | 24.900 |
3 | MBS | Công ty cổ phần Chứng khoán MB | 4,83 | 29.000 |
4 | VND | Công ty cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 3,78 | 37.800 |
5 | THD | CTCP Thaiholdings | 2,65 | 206.600 |
6 | SHB | Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 1,81 | 23.700 |
7 | VCS | Công ty cổ phần VICOSTONE | 1,54 | 104.500 |
8 | S99 | CTCP SCI | 0,52 | 15.800 |
9 | THT | Công ty cổ phần Than Hà Tu – Vinacomin | 0,49 | 9.000 |
10 | VNR | Tổng CTCP Tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | 0,48 | 24.300 |
Top 10 nước ngoài bán ròng nhiều nhất (HNX)
STT | Mã | Tên công ty | Giá trị (tỷ VND) | Giá đóng cửa |
1 | PVS | Tổng CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | -9,35 | 24.300 |
2 | PAN | CTCP Tập đoàn PAN | -4,75 | 22.800 |
3 | NTP | CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | -0,56 | 47.800 |
4 | ACM | CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | -0,48 | 2.600 |
5 | DST | CTCP Đầu tư Sao Thăng Long | -0,44 | 3.700 |
6 | APS | CTCP Chứng khoán Châu Á – Thái Bình Dương | -0,44 | 12.100 |
7 | TA9 | CTCP Xây lắp Thành An 96 | -0,25 | 10.500 |
8 | SED | CTCP Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | -0,16 | 16.500 |
9 | HUT | CTCP Tasco | -0,14 | 6.700 |
10 | TDT | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | -0,11 | 10.600 |
Top 10 khối lượng giao dịch đột biến 20 ngày (HNX)
STT | Mã | Tên công ty | Tỷ lệ đột biến (lần) | KLGD (nghìn CP) | Giá đóng cửa |
1 | VC2 | CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 | 12,40 | 1.234 | 18.500 |
2 | SVN | Công ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | 7,30 | 548 | 4.100 |
3 | HDA | CTCP Hãng sơn Đông Á | 5,00 | 513 | 16.800 |
4 | INN | CTCP Bao bì và In Nông nghiệp | 3,40 | 109 | 31.100 |
5 | CSC | CTCP Tập đoàn COTANA | 3,20 | 279 | 55.100 |
6 | TDT | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 2,50 | 417 | 10.600 |
7 | IVS | Công ty cổ phần Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | 2,40 | 246 | 8.300 |
8 | LIG | CTCP Licogi 13 | 2,20 | 1.086 | 6.900 |
9 | 0 | #N/A | – | – | – |
10 | 0 | #N/A | – | – | – |
Nguồn dữ liệu: VPS