Top 10 doanh nghiệp trên HOSE có lợi nhuận cao nhất năm 2020

Top 10 doanh nghiệp niêm yết trên sàn HOSE có lợi nhuận cao nhất năm 2020 khẳng định vị thế nổi trội của VHM với sự cách biệt so với phần còn lại.

>> Top 10 cổ phiếu giao dịch nổi bật tháng 4/2021
Timeline 10 năm 2011 – 2020 của Top 20 doanh nghiệp trên HOSE có lợi nhuận lớn nhất

BẢNG TOP 10 LỢI NHUẬN CAO NHẤT NĂM 2020 TRÊN HOSE

(Đơn vị: tỷ đồng)

STTMã CP 20192020Tăng trưởng
1VHMCông ty cổ phần Vinhomes24.31928.20715,99%
2VCBNgân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam18.52618.473-0,29%
3CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam9.47713.75745,16%
4HPGCông ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát7.57813.50678,22%
5TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank)10.22612.58223,04%
6VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam10.55411.2366,46%
7VPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng8.26010.41426,07%
8MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội8.0698.6066,66%
9GASTổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP12.0867.972-34,04%
10ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu6.0107.68327,84%
Vị thế nổi trội của VHM

Công ty cổ phần Vinhomes (mã CK: VHM) không chỉ nổi trội trong Top 10 doanh nghiệp trên HOSE có lợi nhuận cao nhất năm 2020 mà còn gây ấn tượng bởi sự cách biệt so với phần còn lại.

Theo đó, VHM năm 2020 đạt tới 28,2 nghìn tỷ đồng lợi nhuận sau thuế, cao hơn tới gần 10 nghìn tỷ đồng so với vị trí thứ hai (VCB – Một cái tên vốn cũng rất ấn tượng).

Chưa hết, VHM còn gây ấn tượng hơn nếu đặt con số lợi nhuận nói trên bên cạnh mức doanh thu cùng năm – 71,5 nghìn tỷ đồng. Một con số chỉ đứng ở vị trí thứ 8 trong Top 10 doanh nghiệp trên HOSE có doanh thu lớn nhất năm 2020.

Còn nữa, VHM đã đạt được mức lợi nhuận đó bằng sự bứt phát trong 10 năm qua, đặc biệt là hai năm 2019 – 2020 (xem video ở trên).

Top 10 doanh nghiệp trên HOSE có lợi nhuận cao nhất năm 2020
Phối cảnh một dự án của Vinhomes
Ngân hàng ngược dòng COVID-19

Chỉ 2 doanh nghiệp trong Top 10 bị giảm lợi nhuận năm 2020 so với năm 2019, trong đó VCB là không đáng kể, còn GAS là không thể tránh khỏi dưới tác động của đại dịch Covid-19.

Quá nửa (6/10) trong Top 10 là các ngân hàng, mới mức tăng trưởng lợi nhuận không thể không ấn tượng, ngoại trừ VCB (còn phải bàn).

Khối ngân hàng tư nhân đang ngày càng chứng tỏ mình với sự góp mặt của 3 đại diện là TCB, VPB và ACB. Trong đó, TCB và VBP xứng đáng được gọi là những chú ngựa ô, trong khi ACB xứng đáng được đánh giá cao bởi khả năng… vượt khó.

Giờ hãy cùng Top-10.vn xem lại báo cáo kết quả kinh doanh của từng doanh nghiệp trong Top 10 trên HOSE có lợi nhuận cao nhất năm 2020.


1. VHM – Công ty cổ phần Vinhomes – 28.206 tỷ đồng

Báo cáo kết quả kinh doanh 2020 (đơn vị: tỷ đồng)

CHỈ TIÊU20192020
Doanh số51.626,9371.546,74
Các khoản giảm trừ0,000,00
Doanh số thuần51.626,9371.546,74
Giá vốn hàng bán-24.171,32-45.610,66
Lãi gộp27.455,6125.936,08
Thu nhập tài chính9.045,7920.244,79
Chi phí tài chính-2.548,83-4.019,26
Trong đó: Chi phí lãi vay-2.377,70-3.001,57
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh0,0018,53
Chi phí bán hàng-2.080,67-2.680,83
Chi phí quản lý doanh  nghiệp-2.156,42-2.193,46
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh29.715,4737.305,84
Thu nhập khác185,73221,43
Chi phí khác-155,51-1.010,44
Thu nhập khác, ròng30,22-789,00
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh  (từ năm 2015)0,000,00
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế29.745,6936.516,84
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời-5.766,16-8.778,07
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại339,57467,77
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp-5.426,59-8.310,30
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế24.319,1028.206,54
Lợi ích của cổ đông thiểu số2.571,72855,26
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ21.747,3827.351,28
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng)6.502,008.315,00
Lãi trên cổ phiếu pha loãng (đồng)0,000,00


2. VCB – Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam – 18.472 tỷ đồng

Báo cáo kết quả kinh doanh 2020 (đơn vị: tỷ đồng)

CHỈ TIÊU20192020
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự67.724,1969.205,13
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-33.146,84-32.919,66
Thu nhập lãi thuần34.577,3536.285,48
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ9.002,5110.588,16
chi phí hoạt động dịch vụ-4.695,66-3.980,85
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ4.306,846.607,32
Lãi/(lỗ) thuần từ hoạy động kinh doanh ngoại hối và vàng3.378,273.906,40
Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh145,981,81
Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư7,04-0,10
Thu nhập từ hoạt động khác3.427,772.544,71
Chi phí hoạt động khác-357,97-744,46
Lãi/(lỗ) thuần từ hoạt động khác3.069,801.800,25
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần245,10461,39
Tổng thu nhập hoạt động45.730,3849.062,54
Chi phí hoạt động-15.817,58-16.038,25
LN thuần từ hoạt động kinh doanh trước CF dự phòng rủi ro tín dụng29.912,8133.024,29
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-6.790,43-9.974,73
Tổng lợi nhuận trước thuế23.122,3823.049,56
Chi phí thuế TNDN hiện hành-4.992,46-5.081,07
Chi phí thuế TNDN hoãn lại396,08504,03
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp-4.596,39-4.577,04
Lợi nhuận sau thuế18.525,9918.472,52
Lợi ích của cổ đông thiểu số-15,09-21,21
Cổ đông của Công ty mẹ18.510,9018.451,31
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng)4.481,004.470,00


3. CTG – Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam – 13.757 tỷ đồng

Báo cáo kết quả kinh doanh 2020 (đơn vị: tỷ đồng)

CHỈ TIÊU20192020
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự82.742,7783.677,72
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-49.543,73-48.096,89
Thu nhập lãi thuần33.199,0435.580,83
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ7.888,138.342,50
chi phí hoạt động dịch vụ-3.832,75-4.001,59
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ4.055,384.340,92
Lãi/(lỗ) thuần từ hoạy động kinh doanh ngoại hối và vàng1.564,301.999,72
Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh365,56601,28
Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-790,73360,95
Thu nhập từ hoạt động khác2.357,432.694,93
Chi phí hoạt động khác-860,00-785,23
Lãi/(lỗ) thuần từ hoạt động khác1.497,441.909,71
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần628,40524,04
Tổng thu nhập hoạt động40.519,3945.317,43
Chi phí hoạt động-15.734,86-16.085,35
LN thuần từ hoạt động kinh doanh trước CF dự phòng rủi ro tín dụng24.784,5229.232,09
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-13.003,53-12.147,24
Tổng lợi nhuận trước thuế11.780,9917.084,85
Chi phí thuế TNDN hiện hành-2.286,55-3.315,06
Chi phí thuế TNDN hoãn lại-17,45-12,55
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp-2.304,00-3.327,62
Lợi nhuận sau thuế9.476,9913.757,23
Lợi ích của cổ đông thiểu số-15,72-63,65
Cổ đông của Công ty mẹ9.461,2713.693,59
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng)2.044,003.678,00


4. HPG – Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát – 13.506 tỷ đồng

Báo cáo kết quả kinh doanh 2020 (đơn vị: tỷ đồng)

CHỈ TIÊU20192020
Doanh số64.677,9191.279,04
Các khoản giảm trừ-1.019,71-1.160,54
Doanh số thuần63.658,1990.118,50
Giá vốn hàng bán-52.472,82-71.214,45
Lãi gộp11.185,3718.904,05
Thu nhập tài chính471,051.004,79
Chi phí tài chính-1.181,68-2.837,41
Trong đó: Chi phí lãi vay-936,71-2.191,68
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh-1,431,96
Chi phí bán hàng-873,33-1.090,80
Chi phí quản lý doanh  nghiệp-569,01-690,30
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh9.030,9815.292,30
Thu nhập khác657,68654,08
Chi phí khác-592,00-589,42
Thu nhập khác, ròng65,6864,66
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh  (từ năm 2015)0,000,00
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế9.096,6615.356,97
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời-1.603,31-1.784,57
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại84,89-66,23
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp-1.518,41-1.850,80
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế7.578,2513.506,16
Lợi ích của cổ đông thiểu số50,8155,86
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ7.527,4413.450,30
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng)2.726,003.846,00
Lãi trên cổ phiếu pha loãng (đồng)0,000,00

5. TCB – Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) – 12.582 tỷ đồng

Báo cáo kết quả kinh doanh 2020 (đơn vị: tỷ đồng)

CH TIÊU20192020
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự25.016,3429.001,91
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-10.758,50-10.250,70
Thu nhập lãi thuần14.257,8418.751,21
Thu nhp t hot đng dch v4.884,416.048,44
chi phí hot đng dch v-1.631,06-1.859,67
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ3.253,354.188,78
Lãi/(lỗ) thuần từ hoạy động kinh doanh ngoại hối và vàng104,580,75
Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh397,66321,40
Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư1.243,761.497,00
Thu nhp t hot đng khác4.425,085.460,01
Chi phí hot đng khác-2.618,35-3.180,80
Lãi/(lỗ) thuần từ hoạt động khác1.806,732.279,21
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần4,224,19
Tổng thu nhập hoạt động21.068,1527.042,53
Chi phí hoạt động-7.312,51-8.631,20
LN thuần từ hoạt động kinh doanh trước CF dự phòng rủi ro tín dụng13.755,6418.411,33
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-917,37-2.611,04
Tổng lợi nhuận trước thuế12.838,2715.800,30
Chi phí thuế TNDN hin hành-2.612,06-3.217,83
Chi phí thuế TNDN hoãn li0,000,00
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp-2.612,06-3.217,83
Lợi nhuận sau thuế10.226,2112.582,47
Lợi ích của cổ đông thiểu số-151,07-257,48
Cổ đông của Công ty mẹ10.075,1412.324,99

6. VNM – Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam – 11.235 tỷ đồng

Báo cáo kết quả kinh doanh 2020 (đơn vị: tỷ đồng)

CH TIÊU20192020
Doanh số56.400,2359.722,91
Các khoản giảm trừ-82,11-86,62
Doanh số thuần56.318,1259.636,29
Giá vốn hàng bán-29.745,91-31.967,66
Lãi gộp26.572,2227.668,62
Thu nhập tài chính807,321.581,09
Chi phí tài chính-186,97-308,57
Trong đó: Chi phí lãi vay-108,82-143,82
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh-5,723,88
Chi phí bán hàng-12.993,45-13.447,49
Chi phí quản lý doanh  nghiệp-1.396,30-1.958,16
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh12.797,0913.539,38
Thu nhp khác249,45212,39
Chi phí khác-250,83-233,23
Thu nhập khác, ròng-1,38-20,84
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh  (từ năm 2015)0,000,00
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế12.795,7113.518,54
Thuế thu nhp doanh nghip hin thi-2.238,37-2.310,67
Thuế thu nhp doanh nghip hoãn li-3,0127,87
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp-2.241,38-2.282,80
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế10.554,3311.235,73
Lợi ích của cổ đông thiểu số-26,84136,80
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ10.581,1811.098,94

7. VPB – Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng – 10.414 tỷ đồng

Báo cáo kết quả kinh doanh 2020 (đơn vị: tỷ đồng)

CH TIÊU20192020
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự49.874,7852.361,77
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-19.204,32-20.015,94
Thu nhập lãi thuần30.670,4632.345,82
Thu nhp t hot đng dch v5.487,476.166,75
chi phí hot đng dch v-2.695,85-2.810,63
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ2.791,623.356,13
Lãi/(lỗ) thuần từ hoạy động kinh doanh ngoại hối và vàng-216,88-307,21
Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh284,85226,47
Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư803,161.170,73
Thu nhp t hot đng khác2.682,223.441,95
Chi phí hot đng khác-662,56-1.205,79
Lãi/(lỗ) thuần từ hoạt động khác2.019,672.236,16
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần2,635,01
Tổng thu nhập hoạt động36.355,5039.033,11
Chi phí hoạt động-12.343,72-11.392,02
LN thuần từ hoạt động kinh doanh trước CF dự phòng rủi ro tín dụng24.011,7927.641,09
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-13.687,63-14.621,64
Tổng lợi nhuận trước thuế10.324,1613.019,46
Chi phí thuế TNDN hin hành-2.063,90-2.605,70
Chi phí thuế TNDN hoãn li0,000,00
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp-2.063,90-2.605,70
Lợi nhuận sau thuế8.260,2610.413,76
Lợi ích của cổ đông thiểu số0,000,00
Cổ đông của Công ty mẹ8.260,2610.413,76

Báo cáo thường niên VPB năm 2020

8. MBB – Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội – 8.606 tỷ đồng

Báo cáo kết quả kinh doanh 2020 (đơn vị: tỷ đồng)

CH TIÊU20192020
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự31.196,6032.767,39
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-13.196,61-12.489,60
Thu nhập lãi thuần18.000,0020.277,80
Thu nhp t hot đng dch v6.420,588.228,17
chi phí hot đng dch v-3.234,74-4.652,62
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ3.185,843.575,55
Lãi/(lỗ) thuần từ hoạy động kinh doanh ngoại hối và vàng647,48785,81
Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh27,4885,09
Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư612,03865,87
Thu nhp t hot đng khác2.528,552.808,83
Chi phí hot đng khác-429,16-1.129,28
Lãi/(lỗ) thuần từ hoạt động khác2.099,401.679,55
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần78,2392,51
Tổng thu nhập hoạt động24.650,4527.362,17
Chi phí hoạt động-9.723,71-10.555,46
LN thuần từ hoạt động kinh doanh trước CF dự phòng rủi ro tín dụng14.926,7416.806,72
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-4.890,62-6.118,44
Tổng lợi nhuận trước thuế10.036,1210.688,28
Chi phí thuế TNDN hin hành-1.960,00-2.089,42
Chi phí thuế TNDN hoãn li-7,527,18
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp-1.967,52-2.082,24
Lợi nhuận sau thuế8.068,608.606,04
Lợi ích của cổ đông thiểu số-245,83-343,38
Cổ đông của Công ty mẹ7.822,778.262,66

Báo cáo thường niên MBB năm 2020

9. GAS – Tổng Công ty Khí Việt Nam – CTCP – 7.972 tỷ đồng

Báo cáo kết quả kinh doanh 2020 (đơn vị: tỷ đồng)

CHỈ TIÊU20192020
Doanh số75.310,1164.134,97
Các khoản giảm trừ-304,810,00
Doanh số thuần75.005,3064.134,97
Giá vốn hàng bán-58.086,69-52.728,95
Lãi gộp16.918,6111.406,02
Thu nhập tài chính1.664,551.451,12
Chi phí tài chính-240,94-169,13
Trong đó: Chi phí lãi vay-197,61-101,22
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh-0,50-11,35
Chi phí bán hàng-2.394,37-1.943,00
Chi phí quản lý doanh  nghiệp-875,27-769,21
Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh15.072,079.964,44
Thu nhập khác16,1050,45
Chi phí khác-19,92-36,82
Thu nhập khác, ròng-3,8113,63
Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh  (từ năm 2015)0,000,00
Lãi/(lỗ) ròng trước thuế15.068,269.978,06
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời-2.967,38-2.037,32
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại-15,2331,05
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp-2.982,61-2.006,27
Lãi/(lỗ) thuần sau thuế12.085,657.971,79
Lợi ích của cổ đông thiểu số183,40116,84
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ11.902,257.854,96
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng)6.142,004.028,00
Lãi trên cổ phiếu pha loãng (đồng)0,004.028,00

10. ACB – Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu – 7.683 tỷ đồng

Báo cáo kết quả kinh doanh 2020 (đơn vị: tỷ đồng)

CHỈ TIÊU20192020
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự28.317,5231.855,75
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-16.205,36-17.273,63
Thu nhập lãi thuần12.112,1614.582,12
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ2.708,762.803,48
chi phí hoạt động dịch vụ-812,27-1.108,83
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ1.896,491.694,65
Lãi/(lỗ) thuần từ hoạy động kinh doanh ngoại hối và vàng430,33687,19
Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh75,21166,50
Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư54,32732,12
Thu nhập từ hoạt động khác1.546,19495,46
Chi phí hoạt động khác-46,05-215,81
Lãi/(lỗ) thuần từ hoạt động khác1.500,14279,65
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần28,7119,08
Tổng thu nhập hoạt động16.097,3518.161,31
Chi phí hoạt động-8.307,60-7.624,27
LN thuần từ hoạt động kinh doanh trước CF dự phòng rủi ro tín dụng7.789,7610.537,04
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-273,82-941,15
Tổng lợi nhuận trước thuế7.515,949.595,89
Chi phí thuế TNDN hiện hành-1.463,54-1.940,68
Chi phí thuế TNDN hoãn lại-42,4627,62
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp-1.506,00-1.913,07
Lợi nhuận sau thuế6.009,947.682,82
Lợi ích của cổ đông thiểu số0,000,00
Cổ đông của Công ty mẹ6.009,947.682,82

Báo cáo thường niên ACB năm 2020

Nguồn: fiintrade.vn, BCTC của các doanh nghiệp niêm yết

>> Top 10 cổ phiếu giao dịch nổi bật ngày 22/4/2021