7. Real Madrid – 778.50 triệu EUR

Đội hình của Real Madrid không có cầu thủ nào thuộc Top 10 cầu thủ đắt giá nhất thế giới. Có 14/24 cầu thủ của Real Madrid không mang quốc tịch Tây Ban Nha.
Số áo | Cầu thủ | Vị trí thi đấu | Tuổi | Quốc tịch | Giá thị trường (triệu EUR) |
14 | Casemiro | Tiền vệ phòng ngự | 29 | Brazil / Spain | 70.00 |
15 | Fede Valverde | Tiền vệ trung tâm | 23 | Uruguay / Spain | 65.00 |
1 | Thibaut Courtois | Thủ môn | 29 | Belgium | 60.00 |
4 | David Alaba | Trung vệ | 29 | Austria | 55.00 |
23 | Ferland Mendy | Hậu vệ trái | 26 | France / Senegal | 50.00 |
8 | Toni Kroos | Tiền vệ trung tâm | 31 | Germany | 40.00 |
7 | Eden Hazard | Tiền đạo trái | 30 | Belgium | 40.00 |
– | Martin Ødegaard | Tiền vệ tấn công | 22 | Norway | 40.00 |
20 | Vinícius Júnior | Tiền đạo trái | 21 | Brazil | 40.00 |
3 | Éder Militão | Trung vệ | 23 | Brazil | 40.00 |
11 | Marco Asensio | Tiền đạo phải | 25 | Spain / Netherlands | 35.00 |
21 | Rodrygo | Tiền đạo phải | 20 | Brazil | 35.00 |
2 | Daniel Carvajal | Hậu vệ phải | 29 | Spain | 30.00 |
– | Dani Ceballos | Tiền vệ trung tâm | 25 | Spain | 27.00 |
9 | Karim Benzema | Trung phong | 33 | France / Algeria | 25.00 |
16 | Luka Jovic | Trung phong | 23 | Serbia | 20.00 |
18 | Gareth Bale | Tiền đạo phải | 32 | Wales | 18.00 |
22 | Isco | Tiền vệ tấn công | 29 | Spain | 18.00 |
17 | Lucas Vázquez | Tiền đạo phải | 30 | Spain | 15.00 |
10 | Luka Modric | Tiền vệ trung tâm | 35 | Croatia | 10.00 |
6 | Nacho Fernández | Trung vệ | 31 | Spain | 10.00 |
24 | Mariano Díaz | Trung phong | 28 | Dominican Republic / Spain | 10.00 |
19 | Álvaro Odriozola | Hậu vệ phải | 25 | Spain | 10.00 |
12 | Marcelo | Hậu vệ trái | 33 | Brazil / Spain | 7.50 |
– | Jesús Vallejo | Trung vệ | 24 | Spain | 5.00 |
13 | Andriy Lunin | Thủ môn | 22 | Ukraine | 3.00 |