Phiên giao dịch ngày 18/5/2022, tự doanh CTCK đã bán ròng hơn 62 tỷ đồng giá trị cổ phiếu. Trong phiên trước đó, khối này mua ròng 154 tỷ đồng.
- Top 10 cổ phiếu trên HOSE được tự doanh CTCK mua/bán ròng nhiều nhất
- Top 10 cổ phiếu nổi bật ngày 18/5/2022
Phiên này, các CTCK bán ròng chủ yếu các cổ phiếu bluechips trong khi mua ròng chủ yếu các cổ phiếu khác. Các cổ phiếu họ Vin gồm VHM và VIC dẫn đầu về nhóm bị bán ròng với tổng giá trị bị bán ròng là hơn 107 tỷ đồng.
Tiếp theo, các cổ phiếu bị tự doanh CTCK bán ròng nhiều nhất trong Top 10 còn có: HPG, VPB, MSN, VNM, TCB, NVL, ACB và STB.
Top 10 cổ phiếu trên HOSE được CTCK bán ròng nhiều nhất
STT | Mã CK | KL Mua | KL Bán | Giá trị Mua (nghìn đồng) | Giá trị Bán (nghìn đồng) | Giá trị Bán ròng (nghìn đồng) |
1 | VIC | 101.200 | 848.000 | 7.795.160 | 64.920.320 | 57.125.160 |
2 | VHM | 149.000 | 907.600 | 9.849.010 | 59.889.460 | 50.040.450 |
3 | HPG | 615.400 | 1.765.900 | 23.538.395 | 67.357.755 | 43.819.360 |
4 | VPB | 449.300 | 1.728.800 | 14.156.045 | 54.110.395 | 39.954.350 |
5 | MSN | 62.600 | 461.400 | 6.294.910 | 45.958.290 | 39.663.380 |
6 | VNM | 82.400 | 586.200 | 5.774.750 | 40.945.940 | 35.171.190 |
7 | TCB | 436.300 | 1.264.900 | 15.903.340 | 45.743.570 | 29.840.230 |
8 | NVL | 134.900 | 512.900 | 10.404.010 | 39.367.110 | 28.963.100 |
9 | ACB | 264.200 | 1.214.900 | 7.702.030 | 35.307.555 | 27.605.525 |
10 | STB | 736.400 | 1.992.300 | 15.916.625 | 42.906.090 | 26.989.465 |
Do xu hướng chung là bán ra, nên giá trị mua ròng của Top 10 cổ phiếu được tự doanh CTCK mua vào nhiều nhất không đáng kể, nhiều nhất là BCM với chỉ hơn 7 tỷ đồng.
Top 10 cổ phiếu trên HOSE được CTCK mua ròng nhiều nhất
STT | Mã CK | KL Mua | KL Bán | Giá trị Mua (nghìn đồng) | Giá trị Bán (nghìn đồng) | Giá trị Mua ròng (nghìn đồng) |
1 | BCM | 100.000 | 7.386.880 | 7.386.880 | ||
2 | PVT | 268.000 | 5.096.040 | 5.096.040 | ||
3 | REE | 45.000 | 100 | 3.286.090 | 7.320 | 3.278.770 |
4 | GMD | 46.700 | 2.426.510 | 2.426.510 | ||
5 | BMI | 58.000 | 1.719.870 | 1.719.870 | ||
6 | MSB | 60.800 | 600 | 1.194.580 | 11.850 | 1.182.730 |
7 | VND | 31.700 | 803.315 | 803.315 | ||
8 | TDM | 16.000 | 561.600 | 561.600 | ||
9 | VIB | 30.800 | 13.000 | 821.935 | 345.800 | 476.135 |
10 | EIB | 30.500 | 16.600 | 966.170 | 527.880 | 438.290 |
Toàn cảnh tự doanh CTCK mua bán cổ phiếu ngày 18.5.2022
Nguồn: HOSE